Định nghĩa của từ espadrille

Phát âm từ vựng espadrille

espadrillenoun

trò chơi đặc biệt

/ˈespədrɪl//ˈespədrɪl/

Nguồn gốc của từ vựng espadrille

Từ "espadrille" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "esparto", có nghĩa là "cỏ esparto" hoặc "dây esparto". Từ này được dùng để mô tả một loại dây thừng hoặc dây thừng làm từ sợi của cây esparto, có nguồn gốc từ Nam Âu và Bắc Phi. Cỏ esparto được dùng để tạo ra dây thừng, dây thừng và các loại vải khác, và từ "esparto" sau đó được áp dụng cho các loại giày và dép được làm từ những sợi bền này. Vào thế kỷ 17, người Pháp bắt đầu áp dụng kiểu giày từ Tây Ban Nha và đổi tên thành "espadrille,", sau này trở thành một loại giày đế phẳng riêng biệt với đế bằng sợi đay bện hoặc dây cotton. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ được dùng để mô tả nhiều kiểu giày dép có đế bằng dây thừng hoặc vải bạt, thường có dây buộc trang trí và phần trên làm bằng da, vải bạt hoặc các vật liệu khác.

Tóm tắt từ vựng espadrille

typedanh từ

meaninggiày làm bằng vải bạt

Ví dụ của từ vựng espadrillenamespace

  • She paired her flowy summer dress with a pair of bright green espadrille wedges for a bohemian-inspired look.

    Cô kết hợp chiếc váy mùa hè bồng bềnh của mình với một đôi giày đế xuồng màu xanh lá cây tươi sáng để có vẻ ngoài lấy cảm hứng từ phong cách bohemian.

  • His preferred style of footwear for casual gatherings in the summer is espadrille espins (Jelly espadrilles).

    Kiểu giày dép ưa thích của ông cho những buổi tụ tập bình thường vào mùa hè là giày espadrille espins (Jelly espadrilles).

  • The restauranteur ensure that his waitstaff always wore espadrilles with traditional Catalan outfits, which added to the sense of Spanish charm in the air.

    Người chủ nhà hàng đảm bảo rằng nhân viên phục vụ của mình luôn đi giày vải cói với trang phục truyền thống của xứ Catalan, điều này làm tăng thêm nét quyến rũ của Tây Ban Nha trong không khí.

  • Espadrille sneakers were a casual but stylish option for the gym and hiking trail, perfect for the summer.

    Giày thể thao Espadrille là lựa chọn giản dị nhưng hợp thời trang khi đi tập thể dục và đi bộ đường dài, rất phù hợp cho mùa hè.

  • At the beach, she chose to go barefoot, donning only espadrille flats to protect her toes and feet from the sand and rocks.

    Ở bãi biển, cô chọn đi chân trần, chỉ đi giày đế cói để bảo vệ ngón chân và bàn chân khỏi cát và đá.

  • The bridal partyas wore pastel espadrilles and white linen suits while dancing and having fun at a wedding ceremony.

    Đoàn phù dâu mặc giày đế cói màu pastel và bộ đồ vải lanh trắng trong khi khiêu vũ và vui chơi trong lễ cưới.

  • The celebrity wore espadrilles with her denim shorts and silk blouse, capturing the effortless and sophisticated summer vibe.

    Người nổi tiếng này đã đi giày đế cói với quần short denim và áo cánh lụa, thể hiện phong cách mùa hè giản dị và tinh tế.

  • The weekend market was packed with vendors selling espadrilles hand-woven in an array of colors to match any outfit.

    Chợ cuối tuần chật kín những người bán giày đế cói dệt thủ công với nhiều màu sắc phù hợp với mọi trang phục.

  • The beach housewarded tranquility, making it the perfect place to don espadrille sandals for chilled-out evenings along the shoreline.

    Bãi biển mang lại sự yên tĩnh, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để đi dép xăng đan cho những buổi tối thư giãn dọc bờ biển.

  • The blogger embraced trendy espadrille boots, combining two fashion favorites- 0s style and the summer's iconic summer staple.

    Blogger này đã sử dụng giày bốt đế cói hợp thời trang, kết hợp hai phong cách thời trang được ưa chuộng nhất - phong cách thập niên 00 và trang phục biểu tượng của mùa hè.


Bình luận ()