Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ethnographer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ethnographer

ethnographernoun

nhà dân tộc học

/eθˈnɒɡrəfə(r)//eθˈnɑːɡrəfər/

Nguồn gốc của từ vựng ethnographer

Thuật ngữ "ethnographer" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong lĩnh vực nhân chủng học mới nổi. Dân tộc học đề cập đến nghiên cứu có hệ thống và khoa học về các nền văn hóa và xã hội, thường thông qua việc quan sát và ghi chép các tập quán và phong tục xã hội. Từ "ethnographer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ethnos", nghĩa là "con người" và "graphos", nghĩa là "người viết". Khi ghép lại, "ethnographer" dùng để chỉ người viết về con người, hay cụ thể hơn là về các tập quán và tín ngưỡng văn hóa của những nhóm người cụ thể. Trong bối cảnh nhân chủng học, các nhà dân tộc học là những chuyên gia thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu, dài hạn về các cộng đồng văn hóa để có được sự hiểu biết chi tiết hơn về hệ thống xã hội, chính trị, kinh tế và tôn giáo của họ. Họ dựa vào nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm quan sát người tham gia, nghiên cứu thực địa và phỏng vấn, để thu thập dữ liệu chi tiết về động lực xã hội và văn hóa của cộng đồng đang được nghiên cứu. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "ethnographer" phản ánh sự thay đổi trong nhân học từ cách tiếp cận xã hội theo chủ nghĩa lịch sử tổng quát hơn sang cách hiểu khoa học, thực nghiệm hơn về các nền văn hóa và xã hội thông qua việc sử dụng quan sát, ghi chép và phân tích.

Tóm tắt từ vựng ethnographer

type danh từ

meaningnhà dân tộc học

Ví dụ của từ vựng ethnographernamespace

  • The anthropologist served as an ethnographer in a remote village in the Amazon rainforest, documenting the daily routines, cultural practices, and traditional beliefs of the indigenous community.

    Nhà nhân chủng học đóng vai trò là nhà dân tộc học tại một ngôi làng xa xôi trong rừng mưa Amazon, ghi lại thói quen hàng ngày, tập quán văn hóa và tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng bản địa.

  • She embarked on a year-long ethnographic study in a rural African community to understand the social and economic impacts of globalization on their way of life.

    Cô đã bắt đầu một nghiên cứu dân tộc học kéo dài một năm tại một cộng đồng nông thôn châu Phi để tìm hiểu những tác động xã hội và kinh tế của toàn cầu hóa đến lối sống của họ.

  • The ethnographer spent months immersed in the immigrant community, conducting interviews, observations, and participant-observation to gain insights into their experiences of cultural transition and adaptation.

    Nhà dân tộc học đã dành nhiều tháng đắm mình vào cộng đồng người nhập cư, tiến hành phỏng vấn, quan sát và quan sát người tham gia để hiểu sâu hơn về trải nghiệm chuyển đổi và thích nghi văn hóa của họ.

  • The ethnographer's role was to provide a nuanced and detailed portrait of the subculture, capturing its unique cultural and social features, such as music, dance, and language.

    Vai trò của nhà dân tộc học là cung cấp bức chân dung chi tiết và sắc thái về nền văn hóa phụ, nắm bắt các đặc điểm văn hóa và xã hội độc đáo của nền văn hóa này, chẳng hạn như âm nhạc, khiêu vũ và ngôn ngữ.

  • In her ethnographic work among the Druze community in the Middle East, she illuminated the ways in which their religious practices were intertwined with issues of political identity and social cohesion.

    Trong công trình nghiên cứu dân tộc học về cộng đồng Druze ở Trung Đông, bà đã làm sáng tỏ những cách thức mà các hoạt động tôn giáo của họ gắn liền với các vấn đề về bản sắc chính trị và gắn kết xã hội.


Bình luận ()