
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
từng, từ trước tới giờ
Từ "ever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "efer" và "ofer", cả hai đều có nghĩa là "always" hoặc "mọi lúc". Theo thời gian, các từ này hợp nhất để tạo thành "ever", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "mọi lúc" hoặc "always". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "ever" bắt đầu được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "mọi lúc" hoặc "forever". Ví dụ, "I'll ever love you" có nghĩa là "Anh sẽ luôn yêu em". Ngày nay, "ever" được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm cả liên từ, trạng từ và đại từ. Đây là một từ cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả những hành động, sự đảm bảo hoặc thông số kỹ thuật vượt thời gian.
phó từ
bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
more than ever: hơn bao giờ hết
the best story ever heard: chuyện hay nhất đã từng được nghe
the greatest thinker ever: nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
luôn luôn, mãi mãi
to live for ever: sống mãi
(thông tục) nhỉ
what ever does he wants?: nó muốn cái gì thế nhỉ?
who ever can it be?: ai thế nhỉ?
used in negative sentences and questions, or sentences with if to mean ‘at any time’
dùng trong câu phủ định và câu hỏi, hoặc câu có if mang nghĩa 'bất cứ lúc nào'
Không có gì xảy ra ở đây cả.
Bạn không bao giờ cảm thấy mệt mỏi sao?
Nếu bạn đã từng ở Miami, hãy đến gặp chúng tôi.
‘Bạn đã bao giờ đến Rome chưa?’ ‘Có, thực ra là tôi đã từng đến. Cách đây không lâu.'
‘Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc thay đổi công việc của mình chưa?’ ‘Chưa, chưa bao giờ/Không, tôi chưa bao giờ.’
Cô ấy hầu như không bao giờ (= gần như không bao giờ) đi ra ngoài.
Chúng tôi chỉ mới nói chuyện qua điện thoại.
Tôi không nghĩ mình đã thực sự cảm ơn bạn một cách đúng đắn.
Anh tự hỏi liệu điều đó có thực sự xảy ra hay không.
Chúng tôi rất hiếm khi nhìn thấy chúng, nếu có.
Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó nữa!
Tôi không bao giờ nói chuyện với bạn nữa!
used for emphasis when you are comparing things
được sử dụng để nhấn mạnh khi bạn đang so sánh mọi thứ
Trời đang mưa to hơn bao giờ hết.
Người tiêu dùng ngày nay có nhiều sự lựa chọn hơn bao giờ hết.
Đó là điểm số tốt nhất của tôi từ trước đến nay.
Đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
all the time or every time; always
mọi lúc hoặc mọi lúc; luôn luôn
Paul, người luôn lạc quan, đã đồng ý thử lại.
Cô kết hôn với hoàng tử và họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.
Anh nói anh sẽ yêu cô mãi mãi (và mãi mãi).
Các khoản nợ của họ ngày càng lớn hơn (= tiếp tục tăng).
vấn đề ngày càng gia tăng
một mối nguy hiểm luôn hiện diện
used after when, why, etc. to show that you are surprised or shocked
được sử dụng sau khi nào, tại sao, v.v. để thể hiện rằng bạn ngạc nhiên hoặc bị sốc
Tại sao bạn lại đồng ý?
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()