Ý nghĩa và cách sử dụng của từ everyplace trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng everyplace

everyplaceadverb

mọi nơi

/ˈevripleɪs//ˈevripleɪs/

Nguồn gốc của từ vựng everyplace

"Everyplace" không phải là một từ thường dùng trong tiếng Anh. Có khả năng nó là sự kết hợp của "every" và "place", tạo thành một từ ghép. Từ "every" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfre", có nghĩa là "always" hoặc "mãi mãi". "Place" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "place", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "platea", có nghĩa là "một con phố rộng hoặc không gian mở". Vì vậy, "everyplace" về cơ bản có nghĩa là "ở mọi nơi" hoặc "ở mọi nơi".

Ví dụ của từ vựng everyplacenamespace

  • She carries a small notebook with her everywhere she goes, jotting down ideas and observations at everyplace she visits.

    Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay nhỏ bên mình mọi lúc mọi nơi, ghi lại những ý tưởng và quan sát ở mọi nơi cô ấy đến.

  • The restaurant was crowded with people enjoying their meals at everyplace in the room, from the cozy booths to the bright windows overlooking the street.

    Nhà hàng đông nghẹt thực khách đang thưởng thức bữa ăn ở khắp mọi nơi trong phòng, từ những gian hàng ấm cúng đến những ô cửa sổ sáng sủa nhìn ra đường phố.

  • The town was blanketed in snow, and footprints could be seen at everyplace as people made their way through the snow-covered landscape.

    Cả thị trấn phủ đầy tuyết, và dấu chân người ta có thể nhìn thấy ở khắp mọi nơi khi họ đi qua quang cảnh phủ đầy tuyết.

  • The store advertised their newest products in everyplace, from the front window to the aisles and the checkout counter.

    Cửa hàng quảng cáo sản phẩm mới nhất của họ ở mọi nơi, từ cửa sổ phía trước đến lối đi và quầy thanh toán.

  • The train's passengers dozed and read at everyplace, lulled by the gentle swaying of the carriages.

    Hành khách trên tàu ngủ gật và đọc sách ở khắp mọi nơi, được ru ngủ bởi tiếng lắc lư nhẹ nhàng của toa tàu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng everyplace


Bình luận ()