
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mọi vật, mọi thứ
"Everything" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "eall" (tất cả) và "þing" (vật). Theo thời gian, hai từ này đã hợp nhất thành một từ duy nhất, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 12 với tên gọi "allething". Tiền tố "e" xuất hiện sau đó và từ này dần dần chuyển thành "everything" vào thế kỷ 14. Ý nghĩa cơ bản của "everything" vẫn nhất quán - nó biểu thị tổng thể của tất cả mọi thứ, bao gồm tuyệt đối mọi thứ tồn tại.
đại từ
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
money is everything to some people: đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất
all things
tất cả mọi thứ
Mọi thứ đã biến mất.
Khi chúng tôi chất vấn anh ấy, anh ấy đã phủ nhận tất cả.
Hãy cầm lấy chiếc túi này và để lại mọi thứ khác cho tôi.
Cô ấy dường như có tất cả mọi thứ - ngoại hình, tiền bạc, trí thông minh.
the situation now; life generally
tình hình bây giờ; cuộc sống nói chung
Mọi thứ ở thủ đô bây giờ đều yên tĩnh.
‘Mọi chuyện với bạn thế nào rồi?’ ‘Ổn, cảm ơn.’
the most important thing
điều quan trọng nhất
Tiền không phải là tất cả.
Gia đình tôi có ý nghĩa tất cả đối với tôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()