Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ex libris trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ex libris

ex librisadverb

từ sách

/ˌeks ˈlɪbrɪs//ˌeks ˈlɪbrɪs/

Nguồn gốc của từ vựng ex libris

Cụm từ "ex libris" là một thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là "từ thư viện của". Ban đầu, nó ám chỉ nhãn hoặc tem được dán vào một cuốn sách để chỉ quyền sở hữu, chứ không phải chính cuốn sách đó. Lịch sử của "ex libris" có từ thời trung cổ khi nhiều cuốn sách được chia sẻ giữa các tu viện và thư viện. Quyền sở hữu được xác định thông qua một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt, giúp phân biệt dễ dàng hơn các tập sách được mượn với những tập sách trong bộ sưu tập cố định của thư viện. Những dấu hiệu này có thể đơn giản như chữ cái viết tắt, biểu tượng hoặc một phương châm ngắn gọn. Theo thời gian, nhãn "ex libris" đã trở thành tác phẩm nghệ thuật trang trí, với các thiết kế và thư pháp phức tạp, phản ánh địa vị xã hội và thành tích học tập của chủ sở hữu. Ngày nay, nhãn "ex libris" vẫn là một cách phổ biến để các nhà sưu tập và người đam mê cá nhân hóa sách của họ, lưu giữ một phần lịch sử văn học.

Ví dụ của từ vựng ex librisnamespace

  • The book's ex libris label, which reads "Property of the Boston Public Library," adds a touch of history to its cover.

    Nhãn ex libris của cuốn sách có nội dung "Tài sản của Thư viện Công cộng Boston" làm tăng thêm nét lịch sử cho bìa sách.

  • This edition of Shakespeare's plays contains several ex libris stamps, each indicating its previous ownership by distinguished scholars and collectors.

    Phiên bản vở kịch của Shakespeare này có một số tem ex libris, mỗi tem cho thấy quyền sở hữu trước đó của các học giả và nhà sưu tập nổi tiếng.

  • The antique library where I found the old tome displayed a sign proudly featuring an ex libris with the words "Private Research Collections" emblazoned in gold.

    Thư viện cổ nơi tôi tìm thấy cuốn sách cổ đó có một tấm biển tự hào giới thiệu một cuốn sách cũ với dòng chữ "Bộ sưu tập nghiên cứu tư nhân" được mạ vàng.

  • The sale of the collectible volume included not only the book but also the ex libris, which bore the elegant seal of its former owner, the Marquis de Sade.

    Việc bán bộ sưu tập này không chỉ bao gồm cuốn sách mà còn cả cuốn ex libris, có con dấu trang nhã của chủ sở hữu trước đây, Hầu tước de Sade.

  • The old musty tome, bearing an ex libris reading "The Reverend Henry Augustus Popplewell," was found tucked away in a dusty corner of the old university library.

    Cuốn sách cũ kỹ mốc meo, có dòng chữ "Mục sư Henry Augustus Popplewell" được tìm thấy trong một góc bụi bặm của thư viện trường đại học cũ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ex libris


Bình luận ()