Ý nghĩa và cách sử dụng của từ excretory trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng excretory

excretoryadjective

bài tiết

/ɪksˈkriːtəri//ˈekskrətɔːri/

Nguồn gốc của từ vựng excretory

Từ "excretory" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "ex-," có nghĩa là "out" hoặc "từ," và "cretus," có nghĩa là "made" hoặc "hình thành." Khi ghép lại, "excretory" có thể được dịch theo nghĩa đen là "hình thành ngoài" hoặc "làm ra ngoài". Trong bối cảnh sinh học, hệ bài tiết là tập hợp các cơ quan và quá trình sinh lý mà một sinh vật loại bỏ các sản phẩm thải được tạo ra trong quá trình trao đổi chất. Ở động vật, hệ này thường bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo, cùng nhau tạo thành hệ tiết niệu. Do đó, thuật ngữ "excretory" dùng để chỉ quá trình mà các cơ quan này bài tiết hoặc loại bỏ các sản phẩm thải ra khỏi cơ thể của một sinh vật. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hệ thống hoặc cấu trúc nào có chức năng này, chẳng hạn như ống bài tiết ở ốc sên hoặc lỗ huyệt ở chim và bò sát.

Tóm tắt từ vựng excretory

typetính từ

meaningnhư excretive

Ví dụ của từ vựng excretorynamespace

  • Did you know that the excretory system of a human body eliminate waste products through the kidneys, ureters, bladder, and urethra? Let's learn how this complex system works in detail.

    Bạn có biết rằng hệ bài tiết của cơ thể con người loại bỏ chất thải qua thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách hệ thống phức tạp này hoạt động.

  • The excretory system of amphibians, such as frogs and toads, removes toxic substances from their bodies through skin glands and kidneys.

    Hệ thống bài tiết của động vật lưỡng cư, như ếch và cóc, loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể thông qua tuyến da và thận.

  • The excretory organs of birds are known as cloacas, which serve both as the passage for the elimination of wastes and the excretion of reproductive materials.

    Cơ quan bài tiết của chim được gọi là huyệt, có chức năng vừa là nơi thải chất thải vừa là nơi bài tiết các vật liệu sinh sản.

  • The excretory functions of most reptiles are carried out by special glands situated near the anus, while marine reptiles have a slit-like excretory opening on the sides of their bodies.

    Chức năng bài tiết của hầu hết các loài bò sát được thực hiện thông qua các tuyến đặc biệt nằm gần hậu môn, trong khi các loài bò sát biển có một lỗ bài tiết giống như khe hở ở hai bên cơ thể.

  • The excretory organs of most insects, popularly known as Malpighian tubules, are responsible for the elimination of liquid wastes and excess ions through their anus.

    Cơ quan bài tiết của hầu hết các loài côn trùng, thường được gọi là ống Malpighi, có chức năng loại bỏ chất thải dạng lỏng và các ion dư thừa qua hậu môn của chúng.


Bình luận ()