
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trưng bày, triển lãm, vật trưng bày, vật triển lãm
Từ "exhibit" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhibere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "ở nước ngoài" và "hibere", có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Trong tiếng Anh, động từ "exhibit" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ "trình bày hoặc chứng minh điều gì đó, thường là trong bối cảnh công cộng hoặc trang trọng". Ví dụ, một nhà khoa học có thể trưng bày một khám phá mới tại một hội nghị hoặc một bảo tàng nghệ thuật có thể trưng bày một bộ sưu tập tác phẩm của một nghệ sĩ nổi tiếng. Theo thời gian, danh từ "exhibit" xuất hiện để chỉ sự vật đang được trưng bày hoặc chứng minh, chẳng hạn như một cuộc triển lãm tại bảo tàng hoặc gian hàng triển lãm tại một hội chợ thương mại. Ngày nay, từ "exhibit" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, khoa học, giáo dục và kinh doanh.
danh từ
vật trưng bày, vật triển lãm
sự phô bày, sự trưng bày
to exhibit a piece of evidence: đưa ra một chứng cớ
(pháp lý) tang vật
to exhibit patience: biểu lộ sự kiên nhẫn
ngoại động từ
phô bày, trưng bày, triển lãm
đệ trình, đưa ra
to exhibit a piece of evidence: đưa ra một chứng cớ
bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
to exhibit patience: biểu lộ sự kiên nhẫn
to show something in a public place for people to enjoy or to give them information
để hiển thị một cái gì đó ở nơi công cộng để mọi người thưởng thức hoặc cung cấp cho họ thông tin
Họ sẽ trưng bày các thiết kế mới của mình tại các hội chợ thương mại.
Chỉ có một bức tranh được trưng bày trong cuộc đời của họa sĩ.
Anh mong mỏi có cơ hội trưng bày tác phẩm của mình trước công chúng.
Ông thường xuyên trưng bày tại các phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.
Triển lãm mới nhất của bảo tàng giới thiệu bộ sưu tập các hiện vật quý hiếm từ các nền văn minh cổ đại chưa từng được trưng bày trước đây.
to show clearly that you have or feel a particular quality, ability, feeling or symptom
để thể hiện rõ ràng rằng bạn có hoặc cảm thấy một phẩm chất, khả năng, cảm giác hoặc triệu chứng cụ thể
Bệnh nhân có dấu hiệu mệt mỏi, suy giảm trí nhớ.
Ba cuốn tiểu thuyết thể hiện sự tự tin ngày càng tăng trong việc sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()