
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mở rộng trên
Cụm từ "expand on" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "expand", có nghĩa là trải ra hoặc mở rộng, và giới từ "on", biểu thị mối quan hệ hoặc kết nối với một cái gì đó. Nguồn gốc của từ "expand" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espandre", nghĩa đen là "kéo dài ra". Động từ tiếng Pháp này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "spandere", cũng có nghĩa là "kéo dài ra". Nghĩa gốc của "expand" trong tiếng Anh trung đại là hả hê hoặc dang rộng ngực như một dấu hiệu của lòng tự hào hoặc sự vượt trội. Tuy nhiên, đến thế kỷ 14, nghĩa đã được mở rộng (ý định chơi chữ!) để bao gồm ý tưởng làm cho một cái gì đó lớn hơn hoặc rộng rãi hơn thông qua việc thêm hoặc mở rộng các bộ phận của nó. Cụm từ "expand on" xuất hiện vào thế kỷ 19 và trở nên phổ biến trong lĩnh vực viết học thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình phát triển một lập luận hoặc ý tưởng bằng cách cung cấp thêm chi tiết, ví dụ hoặc bằng chứng. Ngày nay, "expand on" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh nói và tiếng Anh viết để chỉ nhu cầu cung cấp thêm sự làm rõ, giải thích hoặc giải thích chi tiết. Tóm lại, nguồn gốc của từ "expand on" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espandre" và gốc tiếng Latin của nó là "spandere", và cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để biểu thị ý tưởng làm cho một cái gì đó lớn hơn hoặc chi tiết hơn thông qua việc thêm hoặc mở rộng các bộ phận của nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như văn bản học thuật và giao tiếp không chính thức.
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, công ty đã công bố kế hoạch mở rộng dòng sản phẩm để bao gồm nhiều lựa chọn cao cấp hơn.
Khi cộng đồng tiếp tục phát triển, hội đồng thành phố đang tìm cách mở rộng cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.
Nhà phát triển phần mềm đã bổ sung các tính năng mới vào chương trình, mở rộng khả năng của nó để đáp ứng nhu cầu của nhiều người dùng hơn.
Với thành công của cửa hàng chính, nhà bán lẻ này đang mở rộng thương hiệu của mình với kế hoạch mở thêm nhiều địa điểm mới ở các thị trấn gần đó.
Khoa học thuật đã mở rộng chương trình giảng dạy để kết hợp nhiều cơ hội học tập trải nghiệm thực tế hơn cho sinh viên.
Tổ chức phi lợi nhuận này đã mở rộng phạm vi hoạt động của mình bằng cách hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức cộng đồng địa phương để mở rộng tác động.
Trụ sở chính của công ty khởi nghiệp đã trở nên chật chội so với không gian hiện tại, khiến công ty phải mở rộng sang một tòa nhà lớn hơn.
Khu bảo tồn thiên nhiên đang mở rộng diện tích được bảo vệ, tạo thêm không gian cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng phát triển.
Lượng người hâm mộ của nhạc sĩ này đã tăng lên đáng kể, cho phép họ thực hiện chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới.
Chương trình giáo dục đã được mở rộng để bao gồm các lớp học bằng nhiều ngôn ngữ, giúp nhiều đối tượng sinh viên dễ tiếp cận hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()