
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự mong đợi
Từ "expectant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esperant" có nghĩa là "hopeful" hoặc "tự tin". Từ này phát triển từ danh từ tiếng Latin "expectatio" có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "mong đợi". Đến lượt mình, từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "exspecare", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "chờ đợi". Trong tiếng Anh, từ "expectant" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 15 với nghĩa gốc bám sát chặt chẽ vào định nghĩa tiếng Latin. Nó có nghĩa là "anticipating" cái gì đó hoặc "mong đợi" nó. Việc sử dụng theo nghĩa đen của từ này tiếp tục phát triển khi nó thường được liên kết với thai kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các bài báo trên tạp chí tham khảo "expectant condition," "expectant mothers," hoặc đơn giản là "expectants." của phụ nữ Trong thời hiện đại, từ "expectant" tiếp tục truyền tải cảm giác mong đợi và hy vọng. Nó thường được sử dụng để mô tả một người đang mong đợi một sự kiện cụ thể, chẳng hạn như cha mẹ đang mong chờ sự ra đời của một đứa trẻ hoặc một cá nhân đang mong đợi một kết quả tích cực trong bất kỳ hoàn cảnh nào trong tương lai. Ngoài ra, nó vẫn được sử dụng để mô tả những người phụ nữ mang thai khi họ chờ đợi sự ra đời của em bé.
tính từ
có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
(y học) theo dõi
expectant method: phương pháp theo dõi
người đàn bà có mang
danh từ
người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
expectant method: phương pháp theo dõi
hoping for something, especially something good and exciting
hy vọng điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tốt đẹp và thú vị
trẻ em với khuôn mặt mong chờ chờ pháo hoa bắt đầu
Một tiếng gầm đột ngột phát ra từ đám đông đang chờ đợi.
Một sự im lặng chờ đợi bao trùm căn phòng.
Cô hiện đang mang thai đứa con đầu lòng và đang háo hức chuẩn bị chào đón thiên thần nhỏ của mình.
Người phụ nữ mang thai bước vào phòng khám bác sĩ với vẻ mặt háo hức, hy vọng được nghe nhịp tim của đứa con chưa chào đời.
used to describe somebody who is going to have a baby soon or become a father
dùng để mô tả ai đó sắp có con hoặc sắp làm cha
Các bà mẹ tương lai hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ tổn thương não ở trẻ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()