
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giải thích
Từ tiếng Anh "explanatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "explanatus," có nghĩa là "explained" hoặc "làm rõ". Hậu tố "-ary" được thêm vào từ "explanatus" vào thế kỷ 16 đã biến nó thành một danh từ, "explanatory," dùng để chỉ thứ gì đó cung cấp lời giải thích hoặc làm rõ. Theo nghĩa rộng hơn, một công cụ hoặc nguồn giải thích được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng hoặc thông tin phức tạp theo cách đơn giản và dễ hiểu hơn. Do đó, thuật ngữ "explanatory" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, giáo dục và công nghệ để biểu thị bất kỳ thứ gì giúp giải thích hoặc làm rõ một khái niệm hoặc hiện tượng cụ thể.
tính từ
để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa
để giải thích, để thanh minh
Default
giả thích
Bài báo khoa học đưa ra phân tích giải thích về kết quả của thí nghiệm.
Giáo viên trình bày sơ đồ giải thích để minh họa khái niệm.
Bản tin đã đưa ra lời giải thích về nguyên nhân của vụ tai nạn.
Để hiểu được vấn đề này, chúng ta cần một bài viết giải thích chi tiết.
Sách hướng dẫn có chỉ dẫn chi tiết về cách đến đích.
Chuyên gia đã đưa ra câu trả lời giải thích cho thắc mắc của người đọc.
Sách hướng dẫn có mục lục giải thích để dễ hiểu hơn.
Nhóm hỗ trợ đã đưa ra giải pháp giải thích cho khiếu nại của khách hàng.
Bác sĩ đã đưa ra lời giải thích rõ ràng về tình trạng của bệnh nhân.
Sách giáo khoa cung cấp các ví dụ giải thích để hiểu rõ hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()