Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fallen woman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fallen woman

fallen womannoun

người phụ nữ sa ngã

/ˌfɔːlən ˈwʊmən//ˌfɔːlən ˈwʊmən/

Nguồn gốc của từ vựng fallen woman

Thuật ngữ "fallen woman" có nguồn gốc từ thời Victoria ở Anh như một nhãn hiệu miệt thị dành cho những người phụ nữ tham gia vào hoạt động tình dục trước hôn nhân hoặc ngoài hôn nhân. Thuật ngữ này ngụ ý rằng những người phụ nữ này đã sa sút khỏi trạng thái trong sạch và ngay thẳng về mặt đạo đức, do đó làm tổn hại đến danh tiếng và phẩm giá của họ. Đó là cách mà xã hội, đặc biệt là các tổ chức tôn giáo và đạo đức, lên án và làm nhục phụ nữ vì họ bị cho là thiếu sự trong trắng và những hành vi tương đương của nam giới đối với những hành vi như vậy được mô tả theo cách dễ tha thứ và dễ cứu vãn hơn nhiều. Kể từ đó, sự kỳ thị "fallen woman" đã trở thành chủ đề chỉ trích trong các cuộc thảo luận đương đại về tình dục của con người, bình đẳng giới và công lý xã hội. Nó làm nổi bật những cách mà các chuẩn mực giới và quy định đạo đức tiếp tục định hình thái độ và định kiến ​​của xã hội.

Ví dụ của từ vựng fallen womannamespace

  • Mary's reputation as a fallen woman destroyed her chances of marrying the man she loved.

    Tiếng xấu của Mary là một người phụ nữ sa ngã đã phá hỏng cơ hội kết hôn với người đàn ông mà cô yêu.

  • The consequences of her past mistakes left Sophie feeling like a fallen woman, as she struggled to earn the forgiveness of her family and friends.

    Hậu quả của những sai lầm trong quá khứ khiến Sophie cảm thấy mình như một người phụ nữ sa ngã khi cô phải đấu tranh để giành được sự tha thứ của gia đình và bạn bè.

  • The tabloid headline "Fallen Woman Shocks Small Town" followed Rachel around like a dark cloud, triggering whispers and stares wherever she went.

    Tiêu đề báo lá cải "Người phụ nữ sa ngã gây chấn động thị trấn nhỏ" bám theo Rachel như một đám mây đen, gây ra những lời xì xào và cái nhìn chằm chằm ở bất cứ nơi nào cô đến.

  • Emma's decision to leave her husband and children left her feeling like she had fallen from grace, a sense of moral decay that plagued her every waking moment.

    Quyết định rời bỏ chồng con của Emma khiến cô cảm thấy như mình đã đánh mất đi sự thanh thản, một cảm giác suy đồi về mặt đạo đức giày vò cô từng phút từng giây.

  • The church had always held Emma in high regard — until she became a fallen woman. Now, no one would meet her gaze, as if she had become a social pariah.

    Nhà thờ luôn coi trọng Emma — cho đến khi cô trở thành một người phụ nữ sa ngã. Bây giờ, không ai nhìn cô nữa, như thể cô đã trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fallen woman


Bình luận ()