Định nghĩa của từ fanatical

Phát âm từ vựng fanatical

fanaticaladjective

cuồng tín

/fəˈnætɪkl//fəˈnætɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng fanatical

"Fanatical" bắt nguồn từ tiếng Latin "fanaticus", có nghĩa là "thuộc về một ngôi đền hoặc đền thờ". Từ này ám chỉ những cá nhân được truyền cảm hứng từ lòng nhiệt thành tôn giáo. Ở La Mã cổ đại, "fanaticus" thường được liên tưởng đến những người thể hiện sự nhiệt tình tôn giáo không kiểm soát, đôi khi được coi là "mad" hoặc "bị ám ảnh". Theo thời gian, từ này đã chuyển sang mô tả sự nhiệt tình mãnh liệt, thường ám ảnh đối với một mục đích hoặc niềm tin cụ thể, mất đi hàm ý tôn giáo nghiêm ngặt của nó. Sự thay đổi này phản ánh cách mà lòng sùng đạo cuồng tín, bất kể đối tượng của nó là gì, có thể biểu hiện trong các hành vi và cảm xúc tương tự.

Tóm tắt từ vựng fanatical

type danh từ

meaningngười cuồng tín

type tính từ: (fanatical)

meaningcuồng tín

Ví dụ của từ vựng fanaticalnamespace

meaning

holding, expressing or connected with extreme or dangerous opinions

nắm giữ, bày tỏ hoặc kết nối với những quan điểm cực đoan hoặc nguy hiểm

  • fanatical ideologues

    những nhà tư tưởng cuồng tín

  • a fanatical cult

    một giáo phái cuồng tín

  • fanatical views

    quan điểm cuồng tín

  • The football fanatic spent every weekend cheering on his team at the stadium.

    Người hâm mộ bóng đá này đã dành mỗi cuối tuần để cổ vũ đội bóng của mình tại sân vận động.

  • She is a fanatical follower of the vegan lifestyle, never eating meat or animal products.

    Cô là người theo đuổi lối sống thuần chay, không bao giờ ăn thịt hoặc các sản phẩm từ động vật.

meaning

extremely enthusiastic

cực kỳ nhiệt tình

  • a fanatical supporter of the team

    một người ủng hộ cuồng nhiệt của đội

  • their fanatical devotion to the show

    sự cống hiến cuồng nhiệt của họ cho chương trình

  • She's fanatical about healthy eating.

    Cô ấy rất cuồng nhiệt về việc ăn uống lành mạnh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fanatical


Bình luận ()