Ý nghĩa và cách sử dụng của từ faquir trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng faquir

faquirnoun

thầy tu

/ˈfeɪkɪə(r)//fəˈkɪr/

Nguồn gốc của từ vựng faquir

Từ "faquir" là một thuật ngữ tiếng Ba Tư bắt nguồn từ "fakír" có nghĩa là "poor" hoặc "ascetic" trong tiếng Anh. Từ này dùng để chỉ một nhà khổ hạnh Hồi giáo hoặc nhà huyền môn Sufi tự nguyện từ bỏ của cải vật chất và của cải thế gian để theo đuổi mối quan hệ gần gũi hơn với Chúa. Faqir thường bị coi là những kẻ bị xã hội ruồng bỏ về mặt tinh thần hoặc xã hội, vì họ từ chối tuân theo các chuẩn mực và phong tục truyền thống vì mục tiêu tâm linh của mình. Trong văn hóa Hồi giáo, faqir được tôn kính vì tính kỷ luật, sự tự chối bỏ và lòng tận tụy với Chúa, và thường được tìm thấy sống ở những vùng nghèo đói, thiền định và cầu nguyện. Do đó, từ "faquir" đã phát triển để mang một ý nghĩa vượt ra ngoài nguồn gốc Ba Tư ban đầu của nó, đại diện cho một cá nhân có niềm tin tâm linh sâu sắc và cam kết theo đuổi một lối sống giản dị hơn.

Tóm tắt từ vựng faquir

type danh từ

meaningFakia, thầy tu khổ hạnh

Ví dụ của từ vựng faquirnamespace

  • The group of faquirs sitting in quiet meditation outside the temple caught the eye of the curious tourists.

    Nhóm faquir ngồi thiền tĩnh lặng bên ngoài ngôi đền thu hút sự chú ý của du khách tò mò.

  • Upon seeing the faquirs dressed in their trademark orange robes, the children in the crowd became especially enchanted.

    Khi nhìn thấy các faquir mặc trang phục màu cam đặc trưng, ​​những đứa trẻ trong đám đông trở nên đặc biệt thích thú.

  • The aroma of incense mixed with the scent of marigolds as the faquirs wandered through the bustling marketplace.

    Mùi hương trầm hòa quyện với mùi hoa cúc vạn thọ khi những người faquir đi qua khu chợ nhộn nhịp.

  • The faquirs spent their days living a simple lifestyle, devoted to spiritual practices and contemplation.

    Những người faquir dành phần lớn thời gian trong ngày để sống một cuộc sống giản dị, dành trọn cho các hoạt động tâm linh và chiêm nghiệm.

  • The faquirs' serene presence provided a stark contrast to the chaotic noise and congestion of the city.

    Sự hiện diện thanh thản của faquirs tạo nên sự tương phản hoàn toàn với tiếng ồn hỗn loạn và tình trạng tắc nghẽn của thành phố.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng faquir


Bình luận ()