
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
định mệnh
"Fated" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæt," có nghĩa là "destined" hoặc "được định sẵn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fati," có nghĩa là "được xác định". Khái niệm "fate" có nguồn gốc từ niềm tin cổ xưa về một thế lực mạnh mẽ định hình cuộc sống con người, thường gắn liền với các vị thần hoặc vũ trụ. Từ này đã phát triển theo thời gian, trở thành "faten" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "fated" trong tiếng Anh hiện đại.
tính từ
do định mệnh, do số mệnh
he was fated to do it: số nó là phải làm việc đó
nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt
fated to failure: nhất định bị thua
unable to escape a particular fate; certain to happen because everything is controlled by fate
không thể thoát khỏi một số phận cụ thể; chắc chắn sẽ xảy ra vì mọi thứ đều do số phận điều khiển
Chúng ta đã định mệnh không bao giờ gặp lại.
Anh tin rằng mọi thứ trên đời đều có số mệnh.
Cô được định sẵn là người thừa kế lâu đài của gia đình sau khi người ông giàu có của cô qua đời đột ngột.
Cuộc gặp gỡ định mệnh của đội với người anh em sinh đôi của cầu thủ ngôi sao đã thay đổi cả mùa giải.
Số phận dường như đang chống lại đôi tình nhân khi họ phải đối mặt với từng trở ngại một, quyết tâm chia cắt họ.
not lucky and ending sadly, especially in death or failure
không may mắn và kết thúc buồn bã, đặc biệt là cái chết hoặc thất bại
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()