
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bãi chăn nuôi
Thuật ngữ "feedlot" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ, cụ thể là ở vùng Great Plains. Thuật ngữ này dùng để chỉ một hoạt động chăn nuôi trong đó số lượng lớn gia súc, thường là gia súc, bị nhốt trong một lô đất hoặc chuồng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là vài tuần đến vài tháng, để vỗ béo chúng trước khi giết mổ. Từ "feedlot" là sự kết hợp của hai từ: "thức ăn", dùng để chỉ chế độ ăn cô đặc gồm ngũ cốc và chất bổ sung cho động vật để thúc đẩy tăng cân, và "lot", là thuật ngữ được sử dụng trong nông nghiệp để mô tả không gian hạn chế nơi cây trồng hoặc gia súc được nuôi cho nhiều mục đích khác nhau. Việc sử dụng bãi chăn nuôi trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, vì nó cho phép những người chăn nuôi sản xuất số lượng lớn thịt bò hiệu quả hơn và ít tốn kém hơn. Điều này là do một số yếu tố: thứ nhất, việc tập trung động vật ở một nơi giúp dễ dàng cung cấp cho chúng đủ thức ăn, nước và nơi trú ẩn; Thứ hai, việc sử dụng thức ăn cho phép người chăn nuôi vỗ béo gia súc nhanh hơn và đều đặn hơn so với chỉ chăn thả; và Thứ ba, việc thực hành này giúp người chăn nuôi tránh được những rủi ro và chi phí liên quan đến việc chăn thả gia súc trên những quãng đường dài đến lò giết mổ. Ngày nay, các bãi chăn nuôi tiếp tục là một phần quan trọng của ngành chăn nuôi toàn cầu, đặc biệt là ở những khu vực mà cỏ và các loại thức ăn thô khác bị hạn chế hoặc không phù hợp để chăn thả. Tuy nhiên, các bãi chăn nuôi cũng gây ra mối lo ngại về phúc lợi động vật, tính bền vững của môi trường và an toàn thực phẩm, dẫn đến các cuộc tranh luận liên tục và các diễn biến pháp lý liên quan đến việc quản lý và sử dụng chúng.
danh từ
nơi nuôi béo súc vật (để bán)
Gia súc được nuôi trong các bãi chăn nuôi lớn trong nhiều tháng để tăng cân và chuẩn bị giết mổ.
Đàn gia súc của người nông dân hiện đang gặm cỏ trên cánh đồng, nhưng đến mùa đông, chúng sẽ được chuyển đến bãi chăn nuôi gần đó.
Ngành công nghiệp thịt bò đã bị chỉ trích vì sử dụng bãi chăn nuôi gia súc, mà nhiều người cho rằng gây ra các vấn đề về môi trường và lo ngại về phúc lợi động vật.
Để giảm thiểu căng thẳng cho vật nuôi, bãi chăn nuôi được thiết kế rộng rãi, cho phép vật nuôi có nhiều không gian để di chuyển.
Để kiểm soát chế độ ăn của vật nuôi và đảm bảo tăng cân đều đặn, tất cả thức ăn đều được người vận hành bãi chăn nuôi cân đo và phân phối cẩn thận.
Khu chăn nuôi được trang bị các cơ sở vật chất hiện đại cung cấp nước sạch, nơi trú ẩn và dịch vụ chăm sóc y tế cho động vật.
Vào mùa cao điểm, bãi chăn nuôi có thể chứa hàng nghìn con gia súc, mỗi con đều được theo dõi thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu bệnh tật.
Nhà máy xử lý nước thải của bãi chăn nuôi xử lý chất thải của động vật để giảm thiểu mọi tác động tiềm ẩn đến môi trường.
Trong khi một số người cho rằng điều kiện ở các bãi chăn nuôi là vô nhân đạo, những người ủng hộ việc này chỉ ra rằng thực tế là nhiều loài động vật được chăm sóc tốt và có cuộc sống thoải mái.
Trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, một số người điều hành bãi chăn nuôi đang tìm hiểu các nguồn thức ăn thay thế và các biện pháp chăn nuôi hiệu quả hơn để giảm thiểu tác động của hoạt động chăn nuôi đến môi trường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()