
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phì nhiêu
Từ "fertile" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "foðrel", có nghĩa là "có khả năng sinh con". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fedraz", có nghĩa là "sản xuất". Gốc từ nguyên của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "pet-", có nghĩa là "sinh ra, phát triển". Từ "fertile" được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó có thể sinh ra một số lượng lớn con cái. Trong nông nghiệp, thuật ngữ "fertile" dùng để chỉ loại đất giàu chất dinh dưỡng và có thể hỗ trợ cây trồng phát triển mạnh mẽ. Nhìn chung, "fertile" là một thuật ngữ tích cực biểu thị năng suất, sự phong phú và tăng trưởng. Ngược lại, "barren" dùng để chỉ thứ gì đó không thể sinh con hoặc phát triển sự sống mới và nó có hàm ý tiêu cực. Từ "fertile" đã được sử dụng trong văn học và thơ ca để mô tả cơ thể con người và khả năng của nó. Ví dụ, trong vở kịch "Romeo và Juliet" của Shakespeare, Romeo mô tả người yêu Juliet của mình là "as Lorsa, fertile, prime," có nghĩa là cô ấy trẻ trung, khỏe mạnh và năng suất, và có khả năng sinh nhiều con. Tóm lại, từ "fertile" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy, và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ đất đai và động vật đến con người và ý tưởng, và nó tiếp tục mang hàm ý tích cực về sự phát triển, năng suất và sự phong phú.
tính từ
tốt, màu mỡ (đất)
có khả năng sinh sản
that plants grow well in
rằng thực vật phát triển tốt trong
một vùng/thung lũng màu mỡ
that can produce babies, young animals, fruit or new plants
có thể sinh ra trẻ sơ sinh, động vật non, trái cây hoặc cây mới
Phương pháp điều trị này đã được thử nghiệm trên những phụ nữ có khả năng sinh sản khỏe mạnh dưới 35 tuổi.
những phụ nữ tỏ ra đặc biệt có khả năng sinh sản
that produces good results; that encourages activity
điều đó tạo ra kết quả tốt; khuyến khích hoạt động
sự hợp tác màu mỡ
Khu vực lúc đó là mảnh đất màu mỡ cho các phong trào cách mạng (= có những điều kiện cần thiết để chúng phát triển dễ dàng).
một nguồn tranh luận/tranh chấp màu mỡ
Sự sụp đổ của chế độ cũ đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa cơ hội.
that produces a lot of new ideas
điều đó tạo ra rất nhiều ý tưởng mới
sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú
sản phẩm của một bộ não/tâm trí màu mỡ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()