Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fiesta trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fiesta

fiestanoun

Fiesta

/fiˈestə//fiˈestə/

Nguồn gốc của từ vựng fiesta

Từ "fiesta" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và ban đầu dùng để chỉ lễ hội tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm tôn vinh một vị thánh. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "fiesta" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "festus", có nghĩa là "celebrated" hoặc "lễ hội". Ở Tây Ban Nha, từ "fiesta" chủ yếu gắn liền với các lễ kỷ niệm tôn giáo như tuần lễ thánh và Ngày lễ các thánh. Tuy nhiên, vào thế kỷ 18 và 19, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các lễ kỷ niệm thế tục như lễ hội hóa trang và hội chợ. Việc sử dụng "fiesta" để mô tả các lễ hội ở Mexico và các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha khác là kết quả của quá trình thực dân hóa của Tây Ban Nha vào thế kỷ 16. Ngày nay, "fiesta" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả các lễ kỷ niệm sôi động và lễ hội trong các nền văn hóa Tây Ban Nha. Một số lễ hội phổ biến được tổ chức ở Mexico bao gồm Dia de los Muertos (Ngày của người chết), Las Posadas và El Dia de San Antonio (Ngày lễ của Thánh Anthony). Nhìn chung, việc sử dụng "fiesta" trong tiếng Anh ngày nay có nguồn gốc từ lịch sử phong phú về lễ kỷ niệm tôn giáo và văn hóa của tiếng Tây Ban Nha, vốn đã lan rộng ra xa khỏi biên giới Tây Ban Nha để hình thành nên một phần quan trọng của nền văn hóa Mỹ Latinh, Tây Ban Nha và Tây Ban Nha trên toàn thế giới.

Tóm tắt từ vựng fiesta

type danh từ

meaningngày lễ, ngày hội

Ví dụ của từ vựng fiestanamespace

  • During the annual fiesta, the streets of the town were filled with vibrant colors, lively music, and festive crowds.

    Trong lễ hội thường niên này, các đường phố trong thị trấn tràn ngập màu sắc rực rỡ, âm nhạc sôi động và đám đông náo nhiệt.

  • Join us for a night of dancing, food, and games at the upcoming fiesta.

    Hãy tham gia cùng chúng tôi vào đêm khiêu vũ, ẩm thực và trò chơi tại lễ hội sắp tới.

  • Everyone in the community came together to organize an unforgettable fiesta filled with traditional activities and cultural performances.

    Mọi người trong cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một lễ hội khó quên với nhiều hoạt động truyền thống và biểu diễn văn hóa.

  • I can't wait for the fiesta parade, with its impressive floats and lively marching bands.

    Tôi rất mong chờ lễ diễu hành, với những chiếc xe hoa ấn tượng và các ban nhạc diễu hành sôi động.

  • The schools and churches in the area have been preparing for months to put on an extraordinary fiesta celebration.

    Các trường học và nhà thờ trong khu vực đã chuẩn bị trong nhiều tháng để tổ chức một lễ hội đặc biệt.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fiesta


Bình luận ()