Ý nghĩa và cách sử dụng của từ firebomb trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng firebomb

firebombnoun

bom cháy

/ˈfaɪəbɒm//ˈfaɪərbɑːm/

Nguồn gốc của từ vựng firebomb

Thuật ngữ "firebomb" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một chiến thuật quân sự được quân Đồng minh sử dụng. Thuật ngữ này mô tả một loại thiết bị gây cháy tự chế bao gồm một chai hoặc vật chứa khác chứa đầy các vật liệu dễ cháy như xăng, dầu hỏa hoặc chất tăng tốc. Các thiết bị này được ném như đạn pháo vào các mục tiêu của kẻ thù, bao gồm các tòa nhà, xe cộ và các cơ sở quân sự. Mục đích chính của bom cháy, như tên gọi của nó, là để gây ra hỏa hoạn, có thể dẫn đến thiệt hại và sự phá hủy đáng kể. Chúng đặc biệt hiệu quả đối với các trung tâm thành phố, nơi thường có các công trình bằng gỗ và các công trình dễ cháy khác. Bom cháy đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng ở một số thành phố trong chiến tranh, bao gồm Tokyo, Dresden và Hamburg. Thuật ngữ "firebomb" được sử dụng phổ biến trong thời gian này, vì nó cung cấp một giải pháp thay thế mang tính mô tả hơn và ít gây kích động hơn cho thuật ngữ "bom khích lệ" được sử dụng trước đó. Thuật ngữ mới này được coi là ít gây kích động hơn, vì nó tách biệt hành động đốt lửa khỏi lực cực mạnh cần thiết để thực sự kích nổ một quả bom. Từ những ngày đó, thuật ngữ "firebomb" cũng được áp dụng cho việc sử dụng ngẫu hứng các thiết bị tương tự trong các hành vi bất ổn dân sự, đốt phá hoặc khủng bố, đặc biệt là trong các tình huống mà kết quả mong muốn là sự phá hủy bừa bãi trên diện rộng.

Ví dụ của từ vựng firebombnamespace

  • In a act of political protest, a group of activists firebombed the city hall building last night.

    Trong một hành động phản đối chính trị, một nhóm nhà hoạt động đã ném bom xăng vào tòa thị chính vào đêm qua.

  • The rebel forces firebombed the enemy's supply depots in response to the ongoing atrocities.

    Lực lượng phiến quân đã ném bom xăng vào các kho tiếp tế của địch để đáp trả những hành động tàn bạo đang diễn ra.

  • The anarchists had firebombs prepared, ready to throw them at the police officers who were trying to disperse the crowd.

    Những người theo chủ nghĩa vô chính phủ đã chuẩn bị bom xăng, sẵn sàng ném vào cảnh sát đang cố gắng giải tán đám đông.

  • Amidst the violent clashes, the rioters firebombed the nearby banks and offices.

    Trong lúc xảy ra đụng độ dữ dội, những kẻ bạo loạn đã ném bom xăng vào các ngân hàng và văn phòng gần đó.

  • The fire department struggled to put out the blaze caused by a firebomb that was thrown at a crowded marketplace.

    Lực lượng cứu hỏa đang nỗ lực dập tắt đám cháy do quả bom xăng ném vào một khu chợ đông đúc.


Bình luận ()