
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngón tay đầu tiên
Thuật ngữ "first finger" thoạt đầu có vẻ như là một nhãn đơn giản cho ngón tay đầu tiên trên bàn tay của chúng ta, nhưng nguồn gốc của nó thực sự phức tạp hơn người ta có thể mong đợi. Bản thân từ "finger" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "finger", chỉ đơn giản là ám chỉ bất kỳ phần nào mở rộng của bàn tay. Theo thời gian, các thuật ngữ "ngón út", "ngón đeo nhẫn" và "ngón giữa" được sử dụng để mô tả các ngón tay theo hướng từ ngoài vào trong, bắt đầu từ ngón út (ngón út) và di chuyển về phía ngón cái. Tuy nhiên, lý do tại sao ngón trỏ (ngón trỏ) được gọi là "first finger" vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng thuật ngữ này ban đầu có thể ám chỉ ngón tay được sử dụng để chỉ cấp độ đầu tiên của một hệ thống phân cấp, chẳng hạn như trong hệ thống đếm hoặc xếp hạng. Ngoài ra, có thể thuật ngữ "first finger" đã phát triển như một sự thay thế mang tính mô tả hơn cho việc chỉ gọi ngón tay là "ngón trỏ", đặc biệt là trong trường hợp từ "index" có thể bị nhầm lẫn với các ý nghĩa liên quan nhưng khác biệt trong một số ngôn ngữ nhất định. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "first finger" hiện nay thường được sử dụng cùng với "ngón trỏ" và đặc biệt phổ biến trong bối cảnh âm nhạc, khi nó ám chỉ cụ thể ngón tay được sử dụng để nhấn xuống một nốt hoặc phím cụ thể trên một nhạc cụ.
Để chơi phần đầu của bài "Mary Had a Little Lamb" trên đàn piano, hãy đặt ngón trỏ của bạn vào phím Đô giữa.
Đảm bảo ngón trỏ của bạn chạm vào dây đàn trước khi gảy dây đàn guitar để tạo ra âm thanh trong và rõ.
Để chơi những nốt mở đầu của bản "Moonlight Sonata" của Beethoven, hãy nhẹ nhàng ấn ngón trỏ của bạn lên các phím đen của bàn phím.
Để chuyển sang gõ phím dễ dàng hơn, hãy dùng ngón trỏ gõ và nhấn phím trước khi luyện tập sức mạnh cho các ngón khác.
Trong khiêu vũ, ngón trỏ được sử dụng trong động tác giữ Watson để giữ bạn nhảy ở gần.
Với tư cách là người mới học ngôn ngữ ký hiệu, hãy học bảng chữ cái bằng cách đặt ngón tay trỏ lên ngực và di chuyển lên trên để tạo chữ A.
Khi đan, hãy cầm kim bằng tay trái và luồn ngón trỏ của bàn tay phải vào vòng kim để giữ chặt.
Khi chơi harmonica, hãy dùng ngón trỏ làm ngón đầu tiên để thổi không khí vào nhạc cụ trước.
Để điều khiển chuyển động của kính thiên văn, hãy dùng ngón trỏ xoay các núm ở bên cạnh để tạo ra góc nhìn bầu trời đêm rõ nét.
Khi thực hiện dấu hiệu "Giơ ngón tay cái lên", ngón trỏ được dùng để nâng và giơ ngón tay cái lên, thể hiện sự tích cực và động viên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()