
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cá, món cá, câu cá, bắt cá
Nguồn gốc của từ "fish" vẫn còn là một ẩn số, nhưng các nhà ngôn ngữ học đã đưa ra một số phỏng đoán có căn cứ. Người ta tin rằng từ "fish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fisc", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fiskiz". Người ta cho rằng từ này có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*peisk-", có nghĩa là "bắt" hoặc "lấy". Từ tiếng Đức nguyên thủy "*fiskiz" có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "piscis", có nghĩa là "fish,", bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*peisk-". Từ tiếng Anh cổ "fisc" cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "fissh", và cuối cùng là từ tiếng Anh hiện đại "fish." Vì vậy, mặc dù chúng ta không thể xác định chính xác nguồn gốc của từ "fish," nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ các ngôn ngữ German cổ đại và Ấn-Âu.
danh từ
cá
to fish a river: đánh cá ở sông
salt-water fish: cá nước mặn
cá, món cá
to fish the anchor: nhổ neo
(thiên văn học) chòm sao Cá
to fish something out of water: kéo cái gì từ dưới nước lên
nội động từ
đánh cá, câu cá, bắt cá
to fish a river: đánh cá ở sông
salt-water fish: cá nước mặn
(: for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)
to fish the anchor: nhổ neo
(: for) câu, moi những điều bí mật
to fish something out of water: kéo cái gì từ dưới nước lên
a creature that lives in water, breathes through gills, and uses fins and a tail for swimming
sinh vật sống dưới nước, thở bằng mang, dùng vây và đuôi để bơi
Họ bắt được vài con cá.
Trong hồ cô có thể nhìn thấy những con cá nhỏ màu bạc đang bơi quanh.
cá nhiệt đới/biển/nước ngọt
Cá trích là loại cá tương đối nhiều dầu.
đàn (= nhóm) cá
Có khoảng 30 000 loài cá trên thế giới.
Danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng bao gồm gần 600 loài cá.
một bể cá/ao cá
Nguồn cá ở vùng Baltic đang suy giảm.
Nghề nuôi cá đã bùng nổ trong ba thập kỷ qua.
Anh ta đã câu được một con cá lớn.
Tôi làm sạch và phi lê cá.
Hôm nay cá không cắn (= cắn câu).
cá nuôi ở Canada
the soft part of fish that is eaten as food
phần mềm của cá được dùng làm thức ăn
chế độ ăn thường xuyên với cá tươi
cá chiên/nướng/hun khói/khô
chả/súp cá
Món cá của đầu bếp là đặc sản của anh ấy.
Cá là phần chính trong chế độ ăn uống của họ.
Loại bỏ da và vẩy cá đã nấu chín.
Con cá này có mùi vị buồn cười.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()