
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chất flavonoid
Từ "flavonoid" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "flavus", có nghĩa là màu vàng và "genus", có nghĩa là loại hoặc lớp. Vào đầu thế kỷ 20, các nhà sinh hóa đã nghiên cứu các hợp chất có trong thực vật, đặc biệt là các hợp chất tạo nên màu sắc và hương vị rực rỡ của chúng. Họ đã phát hiện ra một nhóm hợp chất có chung các đặc điểm cấu trúc cụ thể và có màu vàng hoặc có hương vị vàng trong tự nhiên. Thuật ngữ "flavonoid" được Albert G. C. von Oertzen, một nhà sinh hóa người Đức, đặt ra vào năm 1936. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "flavus" và "genos", có nghĩa là thế hệ hoặc lớp, để mô tả nhóm hợp chất mới này. Von Oertzen đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả đặc điểm chung của các hợp chất này, bao gồm flavone, flavonol và các phân tử liên quan khác. Ngày nay, flavonoid được công nhận là một nhóm hợp chất thực vật đa dạng có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển, phòng vệ của thực vật và sức khỏe con người.
danh từ
(hoá học) flavon
Chất chống oxy hóa flavonoid Quercetin được phát hiện có đặc tính chống viêm và có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.
Flavonoid sinh học Kaempferol, có trong nhiều loại trái cây và rau quả, đã được chứng minh là có tác dụng ngăn ngừa ung thư nhờ khả năng ức chế sự phát triển của tế bào khối u.
Anthocyanins, một loại flavonoid, chịu trách nhiệm cho màu đỏ, xanh lam và tím rực rỡ trong nhiều loại quả mọng và hoa. Những màu sắc này không chỉ là sự hấp dẫn về mặt thị giác mà còn biểu thị lợi ích dinh dưỡng tiềm ẩn.
Các flavonoid như Hesperidin và Naringenin có trong trái cây họ cam quýt đã được chứng minh có tác dụng làm giảm huyết áp do tác dụng giãn mạch của chúng.
Trà, đặc biệt là trà xanh, rất giàu flavanol, một loại flavonoid khác, có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Catechin, một loại flavonoid nổi bật có trong ca cao, đã cho thấy lợi ích tiềm tàng cho sức khỏe trong việc giảm nguy cơ béo phì, đột quỵ và bệnh tim.
Việc bổ sung các flavonoid như Myricetin và Epicatechin thông qua các loại rau như rau bina, bông cải xanh và cải xoăn giúp bổ sung lượng chất chống oxy hóa cho cơ thể.
Việc tiêu thụ nho đỏ có chứa nhiều proanthocyanidin, một nhóm flavonoid, có khả năng làm giảm nguy cơ gây tổn thương gan do độc tố.
Chế độ ăn giàu thực phẩm chứa flavonoid như đậu nành, các loại đậu, quả việt quất và rượu vang đỏ có liên quan đến việc giảm nguy cơ suy giảm nhận thức và chứng mất trí ở người lớn tuổi.
Tác dụng tích cực của flavonoid đối với sức khỏe là minh chứng cho tầm quan trọng của việc bổ sung nhiều loại thực phẩm nguyên chất, chẳng hạn như trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, vào chế độ ăn hàng ngày của chúng ta.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()