Ý nghĩa và cách sử dụng của từ flirtatiously trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng flirtatiously

flirtatiouslyadverb

một cách tán tỉnh

/flɜːˈteɪʃəsli//flɜːrˈteɪʃəsli/

Nguồn gốc của từ vựng flirtatiously

Từ "flirtatiously" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Từ "flirt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flirtan", có nghĩa là "chơi" hoặc "đùa giỡn". Vào thế kỷ 14, "flirt" bắt đầu mang hàm ý lãng mạn hơn, ám chỉ hành động chơi đùa hoặc tiến tới một cách vui vẻ với ai đó, thường theo cách vui vẻ và trêu chọc. Hậu tố "-atiously" được thêm vào "flirt" vào thế kỷ 17, tạo thành "flirtatiously." Hậu tố này được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc cách làm một việc gì đó, chẳng hạn như "cutely" hoặc "graciously". Do đó, "flirtatiously" nghĩa đen là "theo cách tán tỉnh" hoặc "với ý định vui tươi và trêu chọc". Kể từ đó, từ này đã được dùng để mô tả hành vi vui vẻ, vui tươi và thường quyến rũ.

Ví dụ của từ vựng flirtatiouslynamespace

  • Jennifer's eyes met Mark's, and she flirtatiously batted her lashes while twirling a strand of her hair around her finger.

    Ánh mắt của Jennifer chạm vào ánh mắt của Mark, cô ấy chớp chớp hàng mi một cách tán tỉnh trong khi xoay một lọn tóc quanh ngón tay.

  • The waiter caught the woman's eye and winked, and she laughed, flirtatiously blowing a kiss in his direction.

    Người phục vụ bắt gặp ánh mắt của người phụ nữ và nháy mắt, cô ấy cười, tán tỉnh gửi một nụ hôn gió về phía anh ta.

  • As they danced, Samantha leaned in close to her partner and whispered something in his ear, flirtatiously smiles spreading across both their faces.

    Trong lúc họ khiêu vũ, Samantha nghiêng người gần bạn nhảy của mình và thì thầm điều gì đó vào tai anh ấy, nụ cười tán tỉnh nở trên khuôn mặt cả hai.

  • The man across the bar caught the bartender's eye and gave her a flirtatious grin, watching as she laughed and blushed in response.

    Người đàn ông ngồi đối diện quầy bar bắt gặp ánh mắt của người pha chế và nở một nụ cười tán tỉnh, nhìn cô cười và đỏ mặt đáp lại.

  • The teenager playfully rolled her eyes as her crush walked by, pretending to ignore him, but her friends could see the flirtatious glimmer in her eye.

    Cô thiếu nữ vui vẻ đảo mắt khi chàng trai cô thích đi ngang qua, giả vờ không để ý đến anh ta, nhưng bạn bè cô có thể thấy ánh mắt tán tỉnh trong mắt cô.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng flirtatiously


Bình luận ()