
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sàn nhà
"Floorboard" là một từ ghép kết hợp giữa "floor" và "board". "Floor" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flōr", có nghĩa là "mặt đất, đáy, vỉa hè". "Board" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bord", ám chỉ một miếng gỗ phẳng, rộng. Vì vậy, "floorboard" theo nghĩa đen có nghĩa là "một tấm ván tạo thành một phần của sàn nhà". Cách sử dụng này xuất hiện vào thế kỷ 16, khi ván gỗ trở thành vật liệu phổ biến để lát sàn.
a long flat piece of wood in a wooden floor
một miếng gỗ phẳng dài trên sàn gỗ
ván sàn trần/đánh bóng
Số tiền được giấu dưới ván sàn.
Khi tôi bước qua ngôi nhà gỗ cũ, tiếng bước chân của tôi vang vọng trên sàn nhà, khiến một số sàn kêu cót két nhẹ dưới sức nặng của tôi.
Sàn nhà trên gác xép kêu cót két khi tôi trèo lên thang, những con chuột chạy trên các thanh xà gỗ khiến tôi lạnh sống lưng.
Móng chân của con chó gõ vào sàn gỗ cứng khi nó vẫy đuôi thích thú, như thể nó biết rằng mình sắp được đi dạo buổi chiều.
Cô có thể nghe thấy giọng nói qua những khoảng trống trên ván sàn.
Sàn gỗ kêu cót két khi anh bước xuống hành lang.
the bottom surface of a vehicle
bề mặt dưới cùng của một chiếc xe
ván sàn ô tô
Anh ấy đã đặt chân lên ván sàn (= đang đi rất nhanh).
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()