
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoa, bông, đóa, cây hoa
Từ "flower" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Việc sử dụng từ này được ghi chép sớm nhất có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 5. Từ tiếng Anh cổ "flōr" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blōziz" có nghĩa là "blossom, flower". Từ tiếng Đức nguyên thủy này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bʰlo-", có nghĩa là "thổi" hoặc "phát triển mạnh". Từ "flower" đã phát triển theo thời gian, với tiếng Anh trung đại sử dụng dạng "flower" vào thế kỷ 11. Từ tiếng Anh hiện đại "flower" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, ám chỉ cấu trúc sinh sản của một loài thực vật, thường được đặc trưng bởi những cánh hoa đầy màu sắc và một trung tâm. Trong suốt quá trình phát triển, từ "flower" vẫn duy trì mối liên hệ với sự phát triển, vẻ đẹp và sự sống động, phản ánh tầm quan trọng của hoa trong văn hóa và biểu tượng của con người.
danh từ
hoa, bông hoa, đoá hoa
cây hoa
his genius flowered early: tài năng của anh ta sớm nở rộ
(số nhiều) lời lẽ văn hoa
flowers of speech: những câu văn hoa
ngoại động từ
làm nở hoa, cho ra hoa
tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa
his genius flowered early: tài năng của anh ta sớm nở rộ
the coloured part of a plant from which the seed or fruit develops. Flowers usually grow at the end of a stem and last only a short time.
phần màu của cây từ đó hạt hoặc quả phát triển Hoa thường mọc ở đầu cành và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
Cây có hoa màu đỏ tươi rất đẹp.
Hoa hồng năm nay nở sớm.
Cây nghệ tây ra hoa muộn.
một nụ/cánh hoa
Cây có hoa màu hồng đậm, thơm.
Đó là năm đầu tiên cây xương rồng ra hoa.
Bụi cây hoàn toàn được bao phủ bởi hoa.
Hoa được thụ phấn nhờ côn trùng.
Những bông hoa vẫn khép chặt.
a plant grown or valued for the beauty of its flowers
một loại cây được trồng hoặc có giá trị vì vẻ đẹp của hoa
một khu vườn đầy hoa
Nền rừng trải thảm hoa dại.
Hoa nở khắp nơi.
một vườn hoa/buổi biểu diễn
Những con hẻm được tô điểm bởi những bờ hoa.
Những bông hoa mùa xuân vừa mới nở.
a flower with its stem that has been picked as a decoration
một bông hoa có cuống được hái để trang trí
Tôi hái vài bông hoa.
hoa cắt/tươi/khô
một bó/bó hoa
cắm hoa
Anh lấy hoa và sôcôla cho cô.
Tôi đã đặt hoa trực tuyến cho ngày sinh nhật của cô ấy.
Tôi gửi hoa cho anh ấy để xin lỗi.
Tôi đang học cắm hoa.
Họ bán một ít cây cảnh nhưng chủ yếu bán hoa cắt cành.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()