
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ném
Từ "flung" là một động từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*flungiz,", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "fliegen", có nghĩa là "bay". Trong tiếng Anh cổ, động từ "flung" được dùng để mô tả hành động ném hoặc ném một thứ gì đó, thường là với cảm giác đột ngột hoặc mạnh mẽ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 14, "flung" đã mang ý nghĩa hiện tại của nó, bao gồm ném, ném hoặc rải rác một thứ gì đó với cảm giác nhanh chóng hoặc dữ dội. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một hành động nhanh chóng và mạnh mẽ, chẳng hạn như mở tung một cánh cửa hoặc ném một hòn đá. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, "flung" vẫn là một phần sống động và thiết yếu của tiếng Anh.
danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
to fling something away: ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ
sự nhào xuống, sự nhảy bổ
horse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi
sự lu bù (ăn chơi...)
to have one's fling: ăn chơi lu bù
nội động từ flung
chạy vụt, lao nhanh
to fling something away: ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ
chửi mắng, nói nặng
horse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi
hất (ngựa)
to have one's fling: ăn chơi lu bù
Sau khi nhận ra mình quên mang ô, Sarah lao mình vào cửa một cửa hàng gần đó để tránh bị ướt dưới cơn mưa như trút nước.
Người đi làm ném tờ báo của mình lên ghế tàu khi nhìn thấy trạm dừng của mình đang đến gần.
Trong cơn tức giận, vận động viên này đã ném thiết bị của mình khắp phòng tập vì tức giận.
Cầu thủ ném bóng rất mạnh và người nhận bóng lao mình lên không trung, hy vọng bắt được bóng.
Người nghệ sĩ ném sơn lên vải một cách hoang dã và vô tư, không quan tâm đến kết quả.
Người mẫu của nghệ sĩ ném mình lên giường, cười thích thú sau khi quần áo cuối cùng cũng được cởi ra.
Thiết bị nổ bắn ra những mảnh kim loại sắc nhọn theo mọi hướng sau khi phát nổ.
Người đánh cá quăng dây câu xuống nước bằng một cú vung cổ tay mạnh mẽ.
Người đầu bếp cho thịt sống vào chảo đang sôi, vừa đun vừa thêm muối và hạt tiêu.
Nghệ sĩ nhào lộn tung mình lên không trung, xoay tròn và lắc lư trước khi đáp xuống đất an toàn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()