
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
folio
Từ gốc tiếng Anh trung cổ: từ tiếng Latin, cách viết tắt của folium ‘lá’, trong tiếng Latin trung cổ được sử dụng trong các tài liệu tham khảo có nghĩa là ‘trên lá này nọ’. Nghĩa gốc của in folio (từ tiếng Ý in foglio) là ‘dưới dạng một tờ giấy hoặc tờ giấy khổ lớn được gấp một lần’ (chỉ kích thước lớn nhất của cuốn sách).
danh từ, số nhiều folios
(ngành in) khổ hai
số tờ (sách in)
(kế toán) trang sổ
a book made with large sheets of paper, especially as used in early printing
một cuốn sách được làm bằng những tờ giấy lớn, đặc biệt được sử dụng trong việc in ấn sớm
một ấn bản folio
Tác phẩm mới nhất của tác giả, một tập thơ, được đóng trong một tập da đẹp mắt, toát lên vẻ tinh tế.
Bản thảo thời trung cổ, được lưu giữ ở định dạng folio gốc, cung cấp cái nhìn sâu sắc độc đáo về văn học và văn hóa thời bấy giờ.
Hiệu sách cổ trưng bày phiên bản đầu tiên hiếm có của các vở kịch của Shakespeare trong tình trạng nguyên vẹn, được đóng theo kiểu folio có in nổi đẹp mắt.
Bản nhạc của nhạc sĩ được sắp xếp tỉ mỉ trong một cuốn sổ tay, rất phù hợp để mang theo khi tập luyện và biểu diễn.
a single sheet of paper from a book
một tờ giấy từ một cuốn sách
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()