Ý nghĩa và cách sử dụng của từ foodie trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng foodie

foodienoun

người sành ăn

/ˈfuːdi//ˈfuːdi/

Nguồn gốc của từ vựng foodie

Thuật ngữ "foodie" xuất hiện vào những năm 1980 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "food" và "buff", một thuật ngữ lóng để chỉ người sành sỏi hoặc người sành ăn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự phát triển của các chương trình truyền hình về ẩm thực, tạp chí nấu ăn và internet. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa "foodie" là "một người có niềm đam mê mãnh liệt với ẩm thực và cách ăn uống ngon". Những người sành ăn nổi tiếng với việc khám phá các nền ẩm thực khác nhau, thử các nhà hàng mới và chia sẻ kinh nghiệm ẩm thực của mình với những người khác. Họ thường có một sự thèm ăn vô độ và sẵn sàng đi du lịch để nếm thử các hương vị và món ăn độc đáo. Ngày nay, thuật ngữ "foodie" đã trở thành một hiện tượng văn hóa phổ biến, với hàng triệu người trên khắp thế giới tự nhận mình là những người đam mê ẩm thực.

Ví dụ của từ vựng foodienamespace

  • The foodie in our group insists on trying every new restaurant that opens up in the city.

    Những người sành ăn trong nhóm chúng tôi nhất quyết thử mọi nhà hàng mới mở trong thành phố.

  • She's a true foodie, always raving about the latest food trends and must-try dishes.

    Cô ấy là một tín đồ ẩm thực thực thụ, luôn luôn chia sẻ về những xu hướng ẩm thực mới nhất và những món ăn nhất định phải thử.

  • The foodie crowd gathered around the chef as he revealed the ingredients in his signature dish.

    Đám đông ẩm thực tụ tập quanh đầu bếp khi ông tiết lộ các nguyên liệu trong món ăn đặc trưng của mình.

  • As a foodie, he can't resist indulging in a heaping plate of pasta whenever it's in front of him.

    Là một người sành ăn, anh ấy không thể cưỡng lại việc thưởng thức một đĩa mì ống đầy ắp bất cứ khi nào nó được đặt trước mặt mình.

  • The foodie festival attracted thousands of people eager to sample the finest cuisines from around the world.

    Lễ hội ẩm thực thu hút hàng ngàn người háo hức muốn nếm thử những món ăn ngon nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng foodie


Bình luận ()