
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngu xuẩn
Từ "fool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "fulum", có nghĩa là "slave" hoặc "người hầu". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này dần thay đổi để chỉ một người không thông minh hoặc khôn ngoan. Sự thay đổi về ý nghĩa có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anh-Norman, khi thuật ngữ "fou", cũng có nghĩa là "foolish" hoặc "ngu ngốc", trở nên phổ biến. Từ đó, tiếng Anh kế thừa từ "fool" với hàm ý mới, mô tả một người không thông minh hoặc thiếu hiểu biết thông thường. Trong suốt nhiều thế kỷ, ý nghĩa của từ này tiếp tục phát triển, bao gồm một loạt hàm ý liên quan đến sự ngu ngốc, thiếu hiểu biết và ngây thơ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng như một hình thức chỉ trích hoặc chế giễu, nhấn mạnh sự thiếu thông minh hoặc phán đoán tốt. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, chẳng hạn như trong nghệ thuật biểu diễn hoặc văn học, từ "fool" cũng có thể được sử dụng theo cách vui tươi hoặc nhẹ nhàng hơn để mô tả một nhân vật hài hước hoặc dí dỏm.
danh từ
món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)
to fool somebody into doing something: phỉnh ai làm việc gì
danh từ
người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc
to fool somebody into doing something: phỉnh ai làm việc gì
người làm trò hề, anh hề
người bị lừa phỉnh
to fool time away: lãng phí thời gian (một cách ngu dại)
a person who you think behaves or speaks in a way that lacks intelligence or good judgement
một người mà bạn nghĩ rằng hành xử hoặc nói theo cách thiếu thông minh hoặc phán đoán tốt
Đừng có ngốc như vậy!
Tôi cảm thấy mình thật ngu ngốc khi nhận ra sai lầm của mình.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy là một diễn viên và tôi thật ngu ngốc khi tin anh ấy.
Như một kẻ ngốc, tôi đã kể cho cô ấy nghe mọi chuyện.
Đừng cư xử như một kẻ ngốc nữa!
Tên bác sĩ ngu ngốc đó đã kê nhầm thuốc cho tôi!
Kẻ ngốc tội nghiệp đã bị cầm tù vì tôi.
Họ đã bỏ mặc tôi trông như một kẻ ngốc.
(in the past) a man employed by a king or queen to entertain people by telling jokes, singing songs, etc.
(trong quá khứ) một người đàn ông được vua hoặc hoàng hậu thuê để giải trí cho mọi người bằng cách kể chuyện cười, ca hát, v.v.
những kẻ ngu ngốc trong triều đình từng cung cấp trò giải trí trong triều đình
a cold light dessert (= a sweet dish) made from fruit that is cooked to make it soft and mixed with cream or custard
một món tráng miệng nhẹ lạnh (= một món ngọt) làm từ trái cây được nấu chín để làm cho nó mềm và trộn với kem hoặc sữa trứng
đại hoàng ngốc nghếch
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()