
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lối đi bộ
Từ "footpath" là một từ ghép, được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "fōt" (bàn chân) và "pāþ" (con đường). Nghĩa đen của nó là một con đường được tạo ra để đi bộ. Lần đầu tiên được ghi chép là sử dụng "footpath" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này nhấn mạnh bản chất dành cho người đi bộ của những con đường này, phân biệt chúng với những con đường được thiết kế cho xe có bánh. "Footpath" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và vẫn là một thuật ngữ phổ biến cho đến ngày nay.
a path that is made for people to walk along, especially in the country
một con đường được tạo ra để mọi người đi bộ, đặc biệt là trong nước
lối đi công cộng
Người đi bộ cẩn thận di chuyển dọc theo lối đi hẹp, tránh vũng nước và vỉa hè không bằng phẳng.
Con đường mòn dẫn cô qua một đồng cỏ yên bình, đầy hoa dại và tiếng chim hót líu lo.
Gia đình đạp xe trên con đường dành riêng, tận hưởng cảnh đẹp dọc theo bờ sông.
Vào giờ cao điểm, lối đi bộ đông đúc trở thành biển người khi người đi làm vội vã tới đích.
Đường đi bộ chạy dọc theo con kênh.
Chúng tôi đi dọc theo lối đi bộ.
lối đi xuyên qua rừng
Đi theo lối đi được đánh dấu.
Đó là một nhà thờ biệt lập có lối đi bộ xuyên qua cánh đồng.
a flat part at the side of a road for people to walk on; a pavement
phần bằng phẳng bên đường để người đi qua; vỉa hè
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()