
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sắp tới
"Forthcoming" là sự kết hợp của các từ "forth" và "coming". "Forth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forþ" có nghĩa là "forward" hoặc "out". "Coming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuman", có nghĩa là "đến". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "sắp ra ngoài hoặc xảy ra". Ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm ý tưởng sẵn sàng hoặc giao tiếp, như trong "being forthcoming with information."
tính từ
sắp đến, sắp rời
forthcoming session: phiên họp (sắp) tới
sắp xuất bản (sách)
sãn sàng (khi cần)
going to happen, be published, etc. very soon
sắp xảy ra, được xuất bản, v.v. rất sớm
cuộc bầu cử sắp tới
danh sách sách sắp xuất bản
chuyến lưu diễn Vương quốc Anh sắp tới của ban nhạc
Một hoặc hai lần một năm các nhà xuất bản đưa ra danh sách các cuốn sách sắp xuất bản.
Ban nhạc đã bổ sung thêm một ngày cho chuyến lưu diễn Vương quốc Anh sắp tới của họ.
Ba đảng chính sẽ tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
ready or made available when needed
sẵn sàng hoặc có sẵn khi cần thiết
Hỗ trợ tài chính đã không được đưa ra.
Sự trợ giúp đã ngay lập tức được đưa ra.
willing to give information about something
sẵn sàng cung cấp thông tin về điều gì đó
Cô ấy không bao giờ thẳng thắn về kế hoạch của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()