Định nghĩa của từ fortnight

Phát âm từ vựng fortnight

fortnightnoun

hai tuần

/ˈfɔːtnʌɪt/

Định nghĩa của từ <b>fortnight</b>

Nguồn gốc của từ vựng fortnight

Từ "fortnight" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "furth" có nghĩa là "forth" hoặc "forward" và "niht" có nghĩa là "night". Ở Anh thời trung cổ, hai tuần ban đầu ám chỉ khoảng thời gian 14 đêm, thường là hai tuần, trong đó tiền lương của hiệp sĩ được đảm bảo. Đây là khoảng thời gian quan trọng, vì đủ dài để hiệp sĩ có thể đi du ngoạn hoặc tham gia chiến dịch, nhưng đủ ngắn để chủ lao động của họ vẫn chịu trách nhiệm chi trả cho họ. Theo thời gian, ý nghĩa của "fortnight" được mở rộng để chỉ bất kỳ khoảng thời gian nào trong 14 ngày, bao gồm cả khoảng thời gian hai tuần. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả khoảng thời gian ngắn hơn, thường là cách mơ hồ hoặc không chính thức để chỉ khoảng thời gian hai tuần.

Tóm tắt từ vựng fortnight

type danh từ

meaninghai tuần lễ, mười lăm ngày

exampletoday fortnight: hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)

meaninganh ta ăn rất khoẻ

Ví dụ của từ vựng fortnightnamespace

  • The company's sales projections for the next fortnight are looking encouraging.

    Dự báo doanh số của công ty trong hai tuần tới đang có vẻ khả quan.

  • To ensure a successful product launch, we need to finalize all preparations within the next fortnight.

    Để đảm bảo ra mắt sản phẩm thành công, chúng tôi cần hoàn tất mọi công tác chuẩn bị trong vòng hai tuần tới.

  • Louis is going on a two-week vacation starting from Monday, so he won't be available to respond to any work-related queries during this fortnight.

    Louis sẽ đi nghỉ hai tuần bắt đầu từ thứ Hai, vì vậy anh ấy sẽ không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến công việc trong hai tuần này.

  • The project team needs to submit a detailed report on the progress made in the past fortnight to the CEO by the end of this week.

    Nhóm dự án cần nộp báo cáo chi tiết về tiến độ thực hiện trong hai tuần qua cho Giám đốc điều hành trước cuối tuần này.

  • Due to unforeseen circumstances, we haven't received any deliveries for the past fortnight, and it's affecting our operations.

    Do những tình huống không lường trước được, chúng tôi chưa nhận được bất kỳ đơn hàng nào trong hai tuần qua và điều này đang ảnh hưởng đến hoạt động của chúng tôi.

  • Our department is in the midst of a major restructuring process that's expected to span over the next fortnight.

    Khoa của chúng tôi đang trong quá trình tái cấu trúc lớn dự kiến ​​sẽ diễn ra trong hai tuần tới.

  • The marketing campaign we launched two weeks ago has generated impressive results so far, and we're hoping to maintain this momentum for the remainder of the fortnight.

    Chiến dịch tiếp thị mà chúng tôi triển khai cách đây hai tuần đã mang lại những kết quả ấn tượng cho đến nay và chúng tôi hy vọng có thể duy trì đà phát triển này trong thời gian còn lại của hai tuần.

  • The new product line's launch date has been pushed back by a fortnight due to unavoidable production delays.

    Ngày ra mắt dòng sản phẩm mới đã bị lùi lại hai tuần do sự chậm trễ không thể tránh khỏi trong quá trình sản xuất.

  • Our company's core values are thoroughly ingrained in everything we do, and we ensure that they're upheld at all times during each fortnight.

    Các giá trị cốt lõi của công ty chúng tôi được thấm nhuần sâu sắc vào mọi việc chúng tôi làm và chúng tôi đảm bảo rằng các giá trị này luôn được duy trì trong mỗi hai tuần.

  • To meet the ever-increasing demands of our clients, we've moved to a streamlined, highly productive workflow that compresses our weekly goals within a fortnight.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng, chúng tôi đã chuyển sang quy trình làm việc hợp lý, năng suất cao, giúp chúng tôi có thể hoàn thành các mục tiêu hàng tuần chỉ trong vòng hai tuần.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fortnight


Bình luận ()