
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phân mảnh
"Fragmented" bắt nguồn từ tiếng Latin "fragmentum", có nghĩa là "một mảnh vỡ" và hậu tố "-ed", chỉ quá khứ phân từ. Từ "fragment" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và có liên quan đến động từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Khái niệm "fragmentation" liên quan đến việc chia một cái gì đó thành những phần nhỏ hơn, điều này được phản ánh trong nguồn gốc của từ này và cách sử dụng của nó ngày nay.
danh từ
mảnh, mảnh vỡ
to be smashed to fragments: bị đập vụn thành mảnh
the fragments of a meal: thức ăn thừa
khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
fragments of conversation: những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
tác phẩm chưa hoàn thành
Sau trận động đất, thành phố bị bỏ lại trong tình trạng tan hoang, với các tòa nhà sụp đổ và đường phố bị chia cắt.
Trí nhớ của bệnh nhân có vẻ rời rạc, với những mảnh vụn của quá khứ nằm rải rác không mạch lạc trong tâm trí họ.
Bản nhạc này không có tổ chức và rời rạc, không có giai điệu hay nhịp điệu rõ ràng nào có thể giữ cho nó gắn kết với nhau.
Mối quan hệ mong manh giữa hai cặp đôi ngày càng rạn nứt, khi sự hiểu lầm và giao tiếp sai lệch ngày một gia tăng.
Cuộc tấn công khủng bố đã phá vỡ sự thống nhất của thành phố, khiến nơi đây bị tan vỡ và chia rẽ, khi người dân bị chia rẽ theo sắc tộc và tôn giáo.
Lý thuyết của nhà khoa học về vũ trụ đã gây ra nhiều tranh cãi, chia thành nhiều cách giải thích và bằng chứng trái ngược nhau.
Lợi nhuận của công ty bị phân mảnh, một số chi nhánh báo cáo mức tăng kỷ lục trong khi một số khác lại chìm vào thua lỗ.
Sau một chiến dịch chính trị dài và mệt mỏi, cương lĩnh của đảng đã bị phân mảnh và khó hiểu, với các chương trình nghị sự xung đột nhau nhằm thu hút sự chú ý.
Lời khai của bị cáo rời rạc và mâu thuẫn, với những điểm không nhất quán khiến người ta nghi ngờ về tính chính xác của lời khai.
Bức tranh bị phân mảnh và trừu tượng, với những mảng màu được sắp xếp theo cách thách thức các quy ước truyền thống về hình thức và bố cục.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()