Ý nghĩa và cách sử dụng của từ Frankenfood trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng Frankenfood

Frankenfoodnoun

Frankenfood

/ˈfræŋkənfuːd//ˈfræŋkənfuːd/

Nguồn gốc của từ vựng Frankenfood

Thuật ngữ "Frankenfood" dùng để chỉ các sinh vật biến đổi gen (GMO) được đưa ra như một chủ đề gây tranh cãi trong thời gian gần đây. Từ "Frankenfood" là sự kết hợp của hai từ - Frankenstein và thực phẩm. Nhân vật Frankenstein, do Mary Shelley tạo ra trong tiểu thuyết "Frankenstein", là một nhà khoa học đã thổi hồn vào một sinh vật nhân tạo. Thuật ngữ "Frankenfood," được đặt ra vào những năm 1990, rõ ràng là nhằm gợi lên những hàm ý tưởng tượng tương tự liên quan đến nhân vật Frankenstein. Khi các kỹ thuật kỹ thuật di truyền phát triển, thuật ngữ "Frankenfood" đã đưa ra một cách để mô tả các sinh vật biến đổi gen là những sinh vật mới không tự nhiên và có khả năng gây nguy hiểm, có thể gây ra những rủi ro chưa biết cho người tiêu dùng và môi trường. Trong khi những người ủng hộ GMO cho rằng những biến đổi này nhằm mục đích tăng năng suất, cải thiện hàm lượng dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe của đất, thì những người phản đối lại cho rằng chúng có thể gây ra mối nguy hiểm cho sức khỏe, gây hại cho hệ sinh thái và đe dọa đến lợi ích của những người nông dân nhỏ lẻ. Do đó, cụm từ "Frankenfood" là ẩn dụ cho những cuộc tranh luận phức tạp về mặt xã hội, chính trị, kinh tế và đạo đức xoay quanh việc nông dân và người chế biến thực phẩm áp dụng cây trồng biến đổi gen.

Ví dụ của từ vựng Frankenfoodnamespace

  • The organic food market has been growing as more and more people become concerned about the safety of Frankenfood.

    Thị trường thực phẩm hữu cơ ngày càng phát triển vì ngày càng có nhiều người quan tâm đến sự an toàn của Frankenfood.

  • The genetically modified crop, commonly referred to as Frankenfood, has been banned in several European countries.

    Loại cây trồng biến đổi gen, thường được gọi là Frankenfood, đã bị cấm ở một số nước châu Âu.

  • Some experts argue that Frankenfoods, such as soybeans genetically modified to produce their own pesticides, could lead to pests becoming resistant to conventional pesticides.

    Một số chuyên gia cho rằng thực phẩm biến đổi gen, chẳng hạn như đậu nành được biến đổi gen để sản xuất thuốc trừ sâu riêng, có thể khiến sâu bệnh trở nên kháng thuốc trừ sâu thông thường.

  • Chefs are refusing to cook Frankenfoods in their restaurants, fearing that the use of genetically modified ingredients could have an adverse effect on health and could potentially modify people's DNA.

    Các đầu bếp từ chối chế biến thực phẩm biến đổi gen trong nhà hàng của họ vì lo ngại việc sử dụng các thành phần biến đổi gen có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và có khả năng làm thay đổi DNA của con người.

  • The efficiency of Frankenfoods, such as genetically modified cotton, is a double-edged sword, as they do not always yield the desired results and farmers often end up producing crops that are inferior to traditional varieties in taste and nutrition.

    Hiệu quả của Frankenfoods, chẳng hạn như bông biến đổi gen, là con dao hai lưỡi, vì chúng không phải lúc nào cũng mang lại kết quả mong muốn và nông dân thường tạo ra những loại cây trồng kém hơn các giống truyền thống về hương vị và dinh dưỡng.


Bình luận ()