Ý nghĩa và cách sử dụng của từ freethinking trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng freethinking

freethinkingadjective

suy nghĩ tự do

/ˌfriːˈθɪŋkɪŋ//ˌfriːˈθɪŋkɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng freethinking

Thuật ngữ "freethinking" xuất hiện vào thế kỷ 17, trong thời kỳ Khai sáng, như một khái niệm gắn chặt với chủ nghĩa duy lý và sự độc lập về mặt trí tuệ. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "liberi cogitandi", nghĩa đen là "tư duy tự do". Những người theo chủ nghĩa tự do nhấn mạnh việc sử dụng lý trí và phân tích phê phán hơn là đức tin mù quáng hoặc giáo điều, thách thức thẩm quyền tôn giáo và chính trị đã được thiết lập. Từ này đã thu hút được sự chú ý thông qua những nhân vật nổi tiếng như John Locke và Pierre Bayle, những người ủng hộ quyền tự do tư tưởng và quyền tự chủ cá nhân trong các tác phẩm của họ.

Ví dụ của từ vựng freethinkingnamespace

  • Emma's freethinking attitude allows her to question authority and think critically about societal norms.

    Thái độ tư duy tự do của Emma cho phép cô đặt câu hỏi về thẩm quyền và suy nghĩ một cách phê phán về các chuẩn mực xã hội.

  • As a freethinker, Jack is constantly exploring new ideas and perspectives, rather than blindly following traditional beliefs.

    Là một người có tư duy tự do, Jack luôn khám phá những ý tưởng và góc nhìn mới thay vì tuân theo những niềm tin truyền thống một cách mù quáng.

  • Sophia's freethinking mindset has led her to challenge popular ideologies and think outside the box.

    Tư duy tự do của Sophia đã thúc đẩy cô thách thức các hệ tư tưởng phổ biến và suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ.

  • In a world full of conformists, freethinkers like Maria stand out for their independent views and opinions.

    Trong một thế giới đầy rẫy những người theo chủ nghĩa tuân thủ, những người có tư tưởng tự do như Maria nổi bật nhờ quan điểm và ý kiến ​​độc lập của mình.

  • Max's freethinking approach to problem-solving has earned him a reputation for being a creative and innovative thinker.

    Cách tiếp cận giải quyết vấn đề theo tư duy tự do của Max đã giúp anh nổi tiếng là người có tư duy sáng tạo và đổi mới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng freethinking


Bình luận ()