
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thân thiện
"Friendliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frīond", có nghĩa là "bạn bè". Từ này phát triển thành "friend" trong tiếng Anh trung đại, và hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo thành "friendliness" vào khoảng thế kỷ 14. Hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, nhấn mạnh đặc điểm thân thiện hoặc có phẩm chất của một người bạn. Do đó, "friendliness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất dễ mến, tử tế và dễ gần, làm nổi bật những tương tác tích cực và kết nối xã hội gắn liền với tình bạn.
danh từ
sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện
kind pleasant behaviour towards somebody you like or want to help
hành vi tử tế dễ chịu đối với người mà bạn thích hoặc muốn giúp đỡ
Chúng tôi được chào đón với sự ấm áp và thân thiện.
Sự thân thiện đột ngột của cô đối với anh thật đáng lo ngại.
the fact of not treating somebody as an enemy
thực tế là không coi ai đó là kẻ thù
sự thân thiện trong mối quan hệ của nó với các làng khác
the quality of being helpful and easy to use or of helping somebody/something or not harming them/it
chất lượng hữu ích và dễ sử dụng hoặc giúp đỡ ai đó/cái gì đó hoặc không làm hại họ/nó
Tôi rất ấn tượng bởi sự thân thiện của trang web.
thân thiện với người dùng/môi trường
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()