
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lợi ích phụ
Thuật ngữ "fringe benefit" lần đầu tiên xuất hiện tại Hoa Kỳ vào đầu những năm 1950. Thuật ngữ này được công ty tư vấn quản lý Arthur D. Little, Inc. đặt ra để mô tả khoản bồi thường bổ sung và các khoản trợ cấp không phải tiền mặt được cung cấp cho nhân viên ngoài mức lương hoặc tiền công của họ. Cụm từ "fringe benefits" là một cách chơi chữ dựa trên thuật ngữ "các khoản phụ cấp của nền kinh tế", được sử dụng để mô tả các hoạt động phụ cấp không đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế chính thống. Hàm ý là các khoản phụ cấp này không phải là thiết yếu đối với hoạt động của công ty mà là các khoản phụ cấp bổ sung được cung cấp ở rìa (các khoản phụ cấp) của mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. Theo thời gian, ý nghĩa của "fringe benefits" đã phát triển. Chúng trở nên chuẩn hóa hơn và khi các công ty nhận ra giá trị của các khoản phụ cấp như chăm sóc sức khỏe, tiết kiệm hưu trí và phúc lợi đi lại, chúng đã tiến gần hơn đến việc trở thành các dịch vụ cốt lõi. Ngày nay, người sử dụng lao động có xu hướng gọi những khoản phụ cấp này một cách đơn giản là các khoản phụ cấp hoặc quyền lợi thay vì "fringe benefits."
Công ty cung cấp cho nhân viên nhiều chế độ phúc lợi, bao gồm bảo hiểm y tế, chế độ hưu trí và phòng tập thể dục tại chỗ.
Ngoài ra, công ty còn cung cấp cho nhân viên dịch vụ mát-xa miễn phí hàng tháng.
Lợi ích bổ sung của giờ làm việc linh hoạt cho phép nhân viên cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Gói phúc lợi của công ty bao gồm việc hoàn trả học phí cho các khóa học giáo dục thường xuyên.
Quyền lợi bổ sung là được sử dụng xe công ty để phục vụ công việc dành cho các giám đốc điều hành cấp cao.
Dịch vụ chăm sóc trẻ em được coi là một phúc lợi bổ sung dành cho các bậc cha mẹ đi làm.
Lợi ích bổ sung là bữa ăn miễn phí tại nhà hàng công ty khuyến khích nhân viên ăn uống lành mạnh tại nơi làm việc.
Ngày nghỉ phép không giới hạn được coi là phúc lợi bổ sung cho những nhân viên có hiệu suất làm việc cao.
Nhân viên có thể tận hưởng lợi ích bổ sung từ spa và trung tâm thư giãn ngay tại chỗ với mức tín dụng "sử dụng hoặc mất".
Các phúc lợi bổ sung do công ty cung cấp, chẳng hạn như tiêm phòng cúm hàng năm và kiểm tra sinh trắc học, ưu tiên sức khỏe của nhân viên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()