
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
y học ngoại vi
Thuật ngữ "fringe medicine" ám chỉ các hoạt động y tế hoặc niềm tin không phải là một phần của y học chính thống hoặc thông thường và thường được coi là chưa được chứng minh hoặc không khoa học. Thuật ngữ "fringe" ám chỉ rằng các hoạt động này tồn tại ở ngoại vi hoặc ranh giới của các hoạt động y tế được chấp nhận. Y học ngoại vi bao gồm nhiều liệu pháp, bao gồm y học thay thế, y học bổ sung, y học cổ truyền, lang băm và khoa học giả. Y học ngoại vi thường không được cộng đồng y tế chấp nhận vì thiếu bằng chứng khoa học và các rủi ro và tác hại tiềm ẩn đối với bệnh nhân. Tổ chức Y tế Thế giới định nghĩa y học bổ sung và thay thế (CAM) là "một nhóm các hệ thống, hoạt động và sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe đa dạng thường không được coi là một phần của y học thông thường vì chúng chưa vượt qua được các đánh giá dựa trên bằng chứng nghiêm ngặt nhất". Nhiều hoạt động CAM, chẳng hạn như châm cứu hoặc thuốc thảo dược, đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, nhưng chúng vẫn được coi là thay thế hoặc bổ sung cho y học thông thường. Việc dán nhãn một hoạt động là "fringe" có thể mang tính chủ quan và có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa hoặc cộng đồng y tế. Tuy nhiên, nó thường đề cập đến các hoạt động y tế thiếu bằng chứng khoa học hoặc dựa trên các khái niệm chưa được chứng minh. Y học ngoại vi thường được tiếp thị như một phương pháp thay thế hoặc bổ sung cho y học thông thường và có thể hấp dẫn những bệnh nhân không hài lòng với các phương pháp điều trị thông thường hoặc tìm kiếm các lựa chọn toàn diện hoặc tự nhiên hơn. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thận trọng khi cân nhắc y học ngoại vi vì nhiều phương pháp trong số này có thể thiếu bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả hoặc có thể có những rủi ro và tác hại tiềm ẩn, bao gồm tương tác với thuốc thông thường hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép cho bất kỳ phương pháp điều trị hoặc chẩn đoán y tế nào. Tóm lại, "fringe medicine" đề cập đến các phương pháp hoặc niềm tin y tế tồn tại bên ngoài y học thông thường, chính thống và thường được cộng đồng y khoa coi là chưa được chứng minh hoặc phi khoa học. Các phương pháp CAM thiếu bằng chứng khoa học hoặc dựa trên các khái niệm chưa được chứng minh có thể thuộc về y học ngoại vi, nên được bệnh nhân tìm kiếm dịch vụ chăm sóc y tế tiếp cận một cách thận trọng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép.
Một số người chuyển sang dùng thuốc tây y, chẳng hạn như châm cứu và thuốc thảo dược, như một phương pháp điều trị bổ sung cho y học phương Tây truyền thống để điều trị chứng đau mãn tính.
Cộng đồng y học thiểu số đã nhận được sự ủng hộ cho các phương pháp như liệu pháp vi lượng đồng căn và chữa bệnh bằng năng lượng, mặc dù thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho tuyên bố của họ.
Liệu pháp thải độc, một phương pháp y học hiện đại sử dụng dung dịch tiêm tĩnh mạch để loại bỏ kim loại nặng ra khỏi cơ thể, thường không được cộng đồng y khoa chính thống công nhận do những rủi ro tiềm ẩn và thiếu bằng chứng.
Các phương pháp y học thay thế, chẳng hạn như chữa bệnh bằng pha lê và mống mắt, đang ngày càng phổ biến khi mọi người tìm kiếm các phương pháp tiếp cận sức khỏe tự nhiên và toàn diện hơn.
Những người ủng hộ y học hiện đại cho rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ và các tác dụng phụ bất lợi khác, mặc dù có rất nhiều nghiên cứu khoa học bác bỏ những tuyên bố này.
Một số người coi việc làm sạch ruột kết là một phương pháp y học bên lề, vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh tính hiệu quả của nó như một phương pháp giải độc cơ thể.
Các niềm tin về y học ngoại lai, như y học Ayurvedic và y học Tây Tạng, đã được công nhận trên toàn cầu do ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử của chúng.
Những người ủng hộ y học hiện đại thúc đẩy việc sử dụng chiết xuất cây tầm gửi như một phương pháp điều trị ung thư mặc dù có ít bằng chứng chứng minh hiệu quả của nó, làm dấy lên mối lo ngại trong cộng đồng y tế.
Cộng đồng y khoa thiểu số đã gây tranh cãi khi quảng bá các liệu pháp tế bào gốc chưa được chứng minh, có thể gây ra rủi ro đáng kể cho bệnh nhân.
Các phương pháp y học ngoại lai, như cầu nguyện và chữa bệnh bằng đức tin, đã trở nên nổi bật trong một số cộng đồng tôn giáo như một phương tiện chữa bệnh, mặc dù chúng không được cộng đồng y khoa chính thống công nhận.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()