Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fringed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fringed

fringedadjective

có tua rua

/frɪndʒd//frɪndʒd/

Nguồn gốc của từ vựng fringed

Từ "fringed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Thuật ngữ "fringed" có thể bắt nguồn từ "fregnja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "trang trí hoặc tô điểm bằng tua rua". Khái niệm này được kế thừa vào tiếng Anh trung đại là "fringen", có nghĩa là "làm viền hoặc viền bằng tua rua". Trong tiếng Anh cổ, tua rua ám chỉ một cạnh hoặc viền trang trí trên một mảnh vải, thường được làm từ tua rua, sợi chỉ hoặc các vật liệu khác. Theo thời gian, thuật ngữ "fringed" được mở rộng để mô tả các loại cạnh hoặc viền khác, chẳng hạn như tua rua lá hoặc tua rua núi. Ngày nay, từ "fringed" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thời trang, hàng dệt may và thậm chí cả địa lý. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ di sản tiếng Bắc Âu cổ, mô tả một thứ gì đó được trang trí hoặc viền bằng một yếu tố trang trí.

Tóm tắt từ vựng fringed

type danh từ

meaningtua (khăn quàng cổ, thảm)

meaningtóc cắt ngang trán (đàn bà)

meaningven rìa (rừng...); mép

type nội động từ

meaningđính tua vào

meaningviền, diềm quanh

Ví dụ của từ vựng fringednamespace

  • The curtains in the bedroom were fringed, adding a bohemian touch to the space.

    Rèm cửa trong phòng ngủ có tua rua, tạo thêm nét phóng khoáng cho không gian.

  • The tablecloth on the antique oak table was fringed, lending it a vintage appeal.

    Chiếc khăn trải bàn trên chiếc bàn gỗ sồi cổ có tua rua, mang lại nét cổ điển.

  • The shawl hanging from the coat hook was fringed, its delicate tassels swaying in the breeze.

    Chiếc khăn choàng treo trên móc áo có tua rua, những tua rua mỏng manh đung đưa trong gió.

  • The dresses in the boutique had fringed hems, perfect for dancing under the moonlight.

    Những chiếc váy trong cửa hàng có viền tua rua, rất phù hợp để khiêu vũ dưới ánh trăng.

  • The throw pillow on the couch was fringed, its subtle fringes accentuating its velvety texture.

    Chiếc gối trang trí trên ghế sofa có tua rua, những tua rua tinh tế làm nổi bật kết cấu nhung của nó.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fringed


Bình luận ()