Ý nghĩa và cách sử dụng của từ frontage road trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng frontage road

frontage roadnoun

đường mặt tiền

/ˈfrʌntɪdʒ rəʊd//ˈfrʌntɪdʒ rəʊd/

Nguồn gốc của từ vựng frontage road

Thuật ngữ "frontage road" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh mạng lưới đường cao tốc đang mở rộng. Đường mặt tiền được thiết kế như những tuyến đường song song với các xa lộ chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các doanh nghiệp và khu dân cư nằm trong vùng lân cận. Tên "frontage road" xuất phát từ thực tế là những con đường này nằm dọc theo mặt tiền hoặc rìa của các xa lộ lớn hơn. Đường mặt tiền có một số ưu điểm so với xa lộ chính. Chúng thường ít tắc nghẽn hơn, giúp lái xe êm hơn và nhanh hơn cho những người đi trên những quãng đường ngắn. Chúng cũng cung cấp một tuyến đường thay thế cho giao thông địa phương có thể không muốn tham gia vào xa lộ chính, đặc biệt là ở những khu vực đông đúc hoặc trong giờ cao điểm. Hơn nữa, đường mặt tiền cũng có thể giúp tiếp cận dễ dàng đến các bất động sản liền kề, đặc biệt là những bất động sản nằm ở phía trước xa lộ. Điều này có thể đặc biệt hữu ích đối với các cơ sở thương mại vì nó cho phép khách hàng đỗ xe ngay trước tòa nhà thay vì phải chịu cảnh giao thông đông đúc trên xa lộ chính. Nhìn chung, thuật ngữ "frontage road" đã trở thành thuật ngữ quen thuộc trong quy hoạch giao thông và phát triển đô thị, phản ánh vai trò quan trọng của những con đường như vậy trong việc kết nối cộng đồng và tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông giao thông địa phương.

Ví dụ của từ vựng frontage roadnamespace

  • The frontage road that runs parallel to the highway is a convenient alternative for local traffic, as it provides a safer and less congested route.

    Đường phía trước chạy song song với đường cao tốc là một giải pháp thay thế thuận tiện cho giao thông địa phương vì nó cung cấp tuyến đường an toàn hơn và ít tắc nghẽn hơn.

  • The frontage road offers easy access to several shops, restaurants, and gas stations, making it a popular choice for commuters and travelers alike.

    Đường phía trước dễ dàng di chuyển đến một số cửa hàng, nhà hàng và trạm xăng, khiến nơi đây trở thành lựa chọn phổ biến cho người đi làm và khách du lịch.

  • The frontage road provides a scenic route for cyclists and joggers, as it is less busy than the adjacent highway.

    Đường phía trước cung cấp một tuyến đường ngắm cảnh cho người đi xe đạp và chạy bộ, vì nó ít đông đúc hơn so với đường cao tốc bên cạnh.

  • The frontage road serves as a connection for nearby residential areas, allowing residents to avoid the congestion of the main highway.

    Đường phía trước đóng vai trò kết nối các khu dân cư lân cận, giúp cư dân tránh được tình trạng tắc nghẽn trên xa lộ chính.

  • Due to its proximity to the main highway, the frontage road can often fill up with traffic during peak hours, but it provides a useful alternative to those facing heavy traffic on the highway itself.

    Do gần đường cao tốc chính nên đường chính thường xuyên đông đúc vào giờ cao điểm, nhưng đây lại là giải pháp thay thế hữu ích cho những người phải đối mặt với tình trạng giao thông đông đúc trên đường cao tốc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng frontage road


Bình luận ()