
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhăn mặt
Từ "frown" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frōn", về cơ bản có nghĩa là "lông mày nhíu lại" hoặc "trán nhăn nheo". Từ tiếng Anh cổ là từ ghép của "fraeg" có nghĩa là "forehead" và "ūn" có nghĩa là "wrinkle" hoặc "lông mày". Từ tiếng Anh cổ "frōn" đã phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại vào những năm 1400, nó đã mang ý nghĩa hiện đại là "một biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự khó chịu, không hài lòng hoặc khinh thường". Một cách sử dụng từ này trong tiếng Anh trung đại có thể được tìm thấy trong Canterbury Tales của Chaucer, trong đó ông viết, "Thenon seeth his wyfes frowynge face". Sự phát triển của từ "frown" có thể liên quan trực tiếp đến biểu cảm trên khuôn mặt của con người và cách chúng truyền đạt ý nghĩa. Nhướng mày, thường liên quan đến những cảm xúc tiêu cực như tức giận, thất vọng và khó chịu, từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp của con người. Điều thú vị là thuật ngữ "frown" cũng có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "frēowan" có nghĩa là "to frown," được sử dụng trong ngữ cảnh khiển trách hoặc la mắng ai đó. Cách sử dụng này, mặc dù ít phổ biến hơn ngày nay, nói lên mối liên hệ lịch sử giữa hành động nhíu mày và biểu hiện sự không tán thành hoặc không hài lòng. Tóm lại, từ "frown" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frōn" và có nguồn gốc từ nghĩa đen hơn của "furrowed brow", có liên quan lịch sử với sự không tán thành hoặc không hài lòng.
danh từ
sự cau mày, nét cau mày
to frown defiance: cau mày tỏ vẻ bất chấp
to frown somebody [down] into silence: cau mày nhìn ai bắt phải im
vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
to frown at (on, upon) something: không bằng lòng việc gì
vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
nội động từ
cau mày, nhăn mặt
to frown defiance: cau mày tỏ vẻ bất chấp
to frown somebody [down] into silence: cau mày nhìn ai bắt phải im
không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
to frown at (on, upon) something: không bằng lòng việc gì
có vẻ buồn thảm (sự vật)
Sarah cau mày khi nhìn thấy hàng dài người xếp hàng bên ngoài cửa hàng.
Người giáo viên cau mày tỏ vẻ không đồng tình khi thấy học sinh nói chuyện không đúng lúc.
Jane không khỏi cau mày khi nhớ lại khoảnh khắc xấu hổ trước đó.
Khách hàng cau mày khi nhân viên bán hàng nói cho anh ta biết giá của sản phẩm.
Tom cau mày khi lướt qua tờ báo để tìm tin tốt.
Ông già cau mày nhìn cặp đôi trẻ đang nắm tay nhau trên băng ghế công viên.
Vị luật sư cau mày khi nghe lời giải thích của khách hàng về thời hạn bị lỡ.
Mike cau mày khi nhận ra mình quên ví ở nhà.
Những đứa trẻ cau mày khi nghe bố mẹ thông báo rằng tối nay sẽ không có kem tráng miệng.
Lisa cau mày khi cô lại rơi vào ngõ cụt khi cố gắng giải quyết bí ẩn này.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()