
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngữ pháp chức năng
Thuật ngữ "functional grammar" xuất hiện như một phản ứng trước những thiếu sót của ngữ pháp truyền thống, chủ yếu tập trung vào cấu trúc hình thức của câu hơn là chức năng giao tiếp của chúng. Ngữ pháp chức năng, được phát triển vào những năm 1970 bởi các nhà ngôn ngữ học như Dell Hymes và Michael Halliday, tìm cách thu hẹp khoảng cách giữa cú pháp, ngữ nghĩa và diễn ngôn bằng cách xem xét cách ngôn ngữ được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa trong ngữ cảnh. Trái ngược với ngữ pháp sinh thành chuyển đổi, nhằm mục đích rút ra các câu phức tạp từ các câu đơn giản hơn thông qua một loạt các quy tắc chuyển đổi, ngữ pháp chức năng nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh, cách sử dụng và ý nghĩa. Cách tiếp cận này đã có tác động đáng kể đến ngôn ngữ học ứng dụng, đặc biệt là trong các lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ và tiếp thu ngôn ngữ, vì nó cung cấp một khuôn khổ có ý nghĩa, thiết thực để phân tích và giảng dạy ngôn ngữ.
Trong ngữ pháp chức năng, chức năng ngữ pháp của cụm danh từ trong câu được xác định bởi mối quan hệ của nó với các thành phần khác trong câu chứ không phải dạng hình thái của nó.
Trong ngữ pháp chức năng, chủ ngữ của câu thực hiện chức năng khởi xướng hành động hoặc nêu lập luận, trong khi tân ngữ thực hiện chức năng tiếp nhận hành động hoặc bị tác động bởi hành động đó.
Ngữ pháp chức năng cho rằng động từ trong câu có vai trò chức năng là diễn đạt vị ngữ hoặc "điều được nói đến" về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Trong ngữ pháp chức năng, trạng từ có nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như bổ nghĩa hoặc cường độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác; nhấn mạnh đặc biệt vào câu; hoặc chỉ ra lý do, điều kiện hoặc kết quả.
Giới từ trong ngữ pháp chức năng có vai trò chức năng trong việc báo hiệu mối quan hệ không gian, thời gian và logic giữa các thành phần câu.
Các từ nối trong ngữ pháp chức năng liên kết các câu, mệnh đề hoặc cụm từ với nhau, thể hiện các chức năng như chuyển tiếp, bổ sung, so sánh, tương phản và nguyên nhân và kết quả.
Trong ngữ pháp chức năng, đại từ có nhiều vai trò chức năng liên quan đến các mối quan hệ ngữ pháp, chẳng hạn như thay thế cho danh từ đứng trước; chỉ số, giống, trường hợp và ngôi của danh từ; hoặc nhấn mạnh tính xác định hoặc đặc thù của danh từ.
Trong ngữ pháp chức năng, đại từ chỉ định có vai trò chức năng là chỉ ra vị trí, sự gần gũi hoặc sự liên quan của một cái gì đó trong ngữ cảnh của câu.
Ngữ pháp chức năng phân biệt dấu gạch chéo và dấu hai chấm là các dấu câu chức năng khác nhau, đánh dấu các chức năng riêng biệt về ranh giới, độ tương phản hoặc nguyên nhân-kết quả.
Ngữ pháp chức năng cho rằng cấu trúc câu có thể phát triển theo thời gian do những thay đổi về mục đích giao tiếp và cách sử dụng chức năng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()