
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
băng keo gaffer
Thuật ngữ "gaffer tape" bắt nguồn từ ngành công nghiệp sân khấu, cụ thể là vai trò của "gaffer", người chịu trách nhiệm thiết kế ánh sáng và vận hành một sản phẩm. Băng keo gaffer, còn được gọi là băng keo đen, là một loại băng keo vải được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất phim và truyền hình, sự kiện trực tiếp và các dự án kỹ thuật. Tên của loại băng keo này có thể bắt nguồn từ những năm 1930 khi băng keo mica, được làm bằng vật liệu giống như giấy, là loại giải pháp băng keo chủ đạo. Loại băng keo này trong suốt như mica, dễ bị bong ra khi bị xoắn, vì vậy cần phải dán nhiều lần để tạo thành liên kết dính. Băng keo gaffer, được làm bằng lớp nền cao su có độ bám dính cao với bề mặt vải mịn, đã trở thành một giải pháp thay thế vì có thể xoắn và tháo xoắn nhiều lần mà không bị mất độ bám dính, khiến nó trở nên tiện lợi hơn đáng kể. Các đặc điểm vật lý của băng keo gaffer, chẳng hạn như độ dày của nó, khiến nó trở thành một sản phẩm cực kỳ linh hoạt. Băng keo có chứa chất kết dính gốc cao su, có lớp vải lót mềm dẻo và có thể được sơn phủ hoặc xé bằng tay. Màu đen mờ của nó giúp che giấu nó khỏi tầm nhìn trên nền tối của các tác phẩm sân khấu, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các nhà hát, buổi hòa nhạc và chương trình trực tiếp. Tóm lại, thuật ngữ 'băng keo gaffer' bắt nguồn từ nhu cầu về một loại băng keo đa năng và bền hơn trong các tác phẩm sân khấu, với lợi ích bổ sung là có thể ngụy trang trong các bối cảnh tối hơn, khiến nó trở thành một giải pháp cực kỳ thiết thực cho nhiều ứng dụng ngoài sân khấu nhà hát.
Đội ngũ sân khấu đã sử dụng băng dính để cố định các cạnh của phông nền và ngăn không cho phông nền rơi xuống trong khi biểu diễn.
Các nhà làm phim đã sử dụng băng dính để tạo ra dây xích tạm thời cho chú chó diễn viên trong quá trình quay phim.
Nhiếp ảnh gia đã che ống kính máy ảnh bằng một miếng băng dính để tránh ánh sáng chói và phản chiếu không mong muốn trong quá trình chụp ảnh.
Kỹ sư đã sử dụng băng dính để giữ dây và cáp cố định trên giá thiết bị nhằm tránh bị rối hoặc đoản mạch.
Nhà điêu khắc đã sử dụng băng dính để tạo ra mô hình thô về hình dạng của tác phẩm điêu khắc trước khi chạm khắc nó lên đá.
Ban tổ chức lễ hội đã sử dụng băng dính để đánh dấu vị trí sân khấu và khu vực chỗ ngồi trên khuôn viên lễ hội.
Người phụ trách đạo cụ đã dùng băng dính để gắn một chiếc băng đô giả vào băng đô thật của diễn viên để tạo ra một phong cách khác.
Biên đạo múa sử dụng băng dính để đánh dấu các bước và động tác cho các vũ công trong quá trình tập luyện.
Kỹ thuật viên vô tuyến đã sử dụng băng keo để cố định dây và cáp vào thiết bị nhằm tránh quá nhiệt và hư hỏng.
Người vận chuyển đồ nội thất đã sử dụng băng dính để quấn quanh và bảo vệ chân bàn cổ trong quá trình vận chuyển để tránh trầy xước hoặc sứt mẻ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()