
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xa hoa
Từ "gaudy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gaudeus", có nghĩa là "gaudy" hoặc "sang trọng". Thuật ngữ "gaudy" ban đầu dùng để chỉ quần áo được trang trí lộng lẫy với các thiết kế cầu kỳ, chẳng hạn như đồ trang trí, đồ trang sức và thêu. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này gắn liền với sự xa hoa và giàu có, đặc biệt là trong giới quý tộc và giàu có. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "gaudy" đã thay đổi và hiện tại nó thường ám chỉ thứ gì đó có màu sắc rực rỡ hoặc quá xa hoa theo nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lòe loẹt, vô vị hoặc rẻ tiền. Từ này cũng đã mở rộng cách sử dụng, bao gồm các yếu tố trang trí như phụ kiện, đồ trang sức và vải vóc. Trên thực tế, việc sử dụng "gaudy" đã trở thành một thuật ngữ chủ quan, với cách diễn giải của mọi người về "gaudy" rất khác nhau. Một số cá nhân có thể coi thêu hoa văn là "gaudy," trong khi những người khác có thể coi các mẫu đơn giản nhưng táo bạo là "gaudy." Thuật ngữ này cũng được sử dụng như một từ miệt thị để ám chỉ sự thiếu thẩm mỹ, tinh tế hoặc kiềm chế, đặc biệt là trong nghệ thuật và thiết kế. Trong mọi trường hợp, lịch sử hấp dẫn của "gaudy" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất thay đổi của nhận thức văn hóa và sự phát triển của sở thích thẩm mỹ theo thời gian.
tính từ
loè loẹt, hoa hoè hoa sói
cheap and gaudy jewels: những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
cầu kỳ, hoa mỹ (văn)
danh từ
ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
cheap and gaudy jewels: những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
Sảnh khách sạn được trang trí bằng giấy dán tường hoa văn lòe loẹt và đồ nội thất nhồi bông, tạo nên ấn tượng khá sến súa.
Cô mặc một chiếc váy dạ hội màu đỏ tươi đính nhiều hạt sequin, trông khá lòe loẹt đối với một sự kiện hộp đêm.
Ánh đèn neon và biển hiệu lấp lánh của Quảng trường Thời đại quá lòe loẹt đến mức mắt không thể chịu nổi.
Lễ hội có rất nhiều trò chơi hấp dẫn, tạo nên một quang cảnh vô cùng rực rỡ và mê hoặc.
Họa tiết màu be và nâu chói trên rèm cửa khiến phòng ngủ trông giống phòng bệnh hơn là nơi để nghỉ ngơi.
Chiếc bánh cưới xa hoa và cầu kỳ có nhiều tầng cao được trang trí bằng hàng ngàn bông hoa fondant.
Khu vườn của hàng xóm đầy những đồ chơi nhựa bơm hơi lòe loẹt và những bức tượng chơi chữ xếp dọc từng inch bãi cỏ trước nhà.
Cô ấy đội một chiếc mũ màu hồng lòe loẹt và đeo kính râm cùng màu trông giống như một 'thảm họa thời trang' từ xa.
Thật quá bình thường khi chứng kiến sự phô trương quá mức trong các hộp đêm đầy rượu, đám đông hào nhoáng và ánh sáng chói lóa.
Những chạm khắc công phu, đồ trang sức lòe loẹt và đồ trang trí vô vị của Cung điện toát lên cảm giác xa hoa rõ rệt khiến du khách phải kinh ngạc (hoặc ít nhất là thích thú).
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()