Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gender dysphoria trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gender dysphoria

gender dysphorianoun

rối loạn bản dạng giới tính

/ˈdʒendə dɪsfɔːriə//ˈdʒendər dɪsfɔːriə/

Nguồn gốc của từ vựng gender dysphoria

Thuật ngữ "gender dysphoria" được đưa vào Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5) do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ xuất bản năm 2013. Thuật ngữ này thay thế cho thuật ngữ trước đó là "rối loạn bản dạng giới" vốn bị chỉ trích vì ám chỉ rằng các rối loạn bản dạng giới chỉ dựa trên sự nhầm lẫn về bản dạng và bỏ qua sự đau khổ do sự không phù hợp giữa bản dạng giới và giới tính sinh học của một người gây ra. Thuật ngữ mới "gender dysphoria" thừa nhận sự đau khổ và khó chịu mà những cá nhân có bản dạng giới không phù hợp với giới tính được chỉ định của họ có thể gặp phải. "Rối loạn bản dạng giới" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dysphooros" có nghĩa đen là "khó chịu, bối rối hoặc bất an". Đây là thuật ngữ rộng hơn bao gồm cảm giác bất mãn, khó chịu và lo lắng, thay vì chỉ là sự nhầm lẫn về bản dạng, và phù hợp hơn với cách hầu hết các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hiểu và định nghĩa về sự không phù hợp về giới. Sự thay đổi về thuật ngữ là một bước tiến quan trọng hướng tới việc công nhận và thừa nhận những lo ngại chính đáng về sức khỏe tâm thần của cộng đồng người chuyển giới.

Ví dụ của từ vựng gender dysphorianamespace

  • Max struggled with gender dysphoria, feeling deep discomfort with the physical characteristics that aligned with the male equivalent of his assigned gender at birth.

    Max phải vật lộn với chứng rối loạn bản dạng giới tính, cảm thấy vô cùng khó chịu với những đặc điểm ngoại hình phù hợp với giới tính nam được chỉ định khi anh mới sinh.

  • After years of struggling with gender dysphoria, Lila finally found the courage to come out as transgender and began the process of transitioning socially and medically.

    Sau nhiều năm đấu tranh với chứng rối loạn bản dạng giới, Lila cuối cùng cũng đủ can đảm để công khai mình là người chuyển giới và bắt đầu quá trình chuyển đổi về mặt xã hội và y tế.

  • Rosa's gender dysphoria caused her immense distress, leading her to seek professional help in the form of therapy and hormone replacement therapy.

    Rối loạn bản dạng giới tính của Rosa khiến cô vô cùng đau khổ, khiến cô phải tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp dưới hình thức trị liệu và liệu pháp thay thế hormone.

  • In some cultures, gender dysphoria is not well understood, making it difficult for individuals experiencing it to find necessary support and resources.

    Ở một số nền văn hóa, chứng rối loạn bản dạng giới chưa được hiểu rõ, khiến những người mắc chứng bệnh này khó tìm được sự hỗ trợ và nguồn lực cần thiết.

  • As a result of untreated gender dysphoria, John experienced intense emotional distress and struggled with depression and anxiety.

    Do chứng rối loạn bản dạng giới không được điều trị, John đã phải chịu đựng sự đau khổ về mặt cảm xúc dữ dội và đấu tranh với chứng trầm cảm và lo âu.


Bình luận ()