
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khoảng cách giới tính
Thuật ngữ "gender gap" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1980 để mô tả sự chênh lệch giữa nam giới và phụ nữ trong hành vi và kết quả chính trị. Thuật ngữ này đề cập đến quan sát rằng về các vấn đề liên quan đến chính trị và kinh tế, thường có sự khác biệt đáng kể về thái độ, quan điểm và mô hình bỏ phiếu của nam giới và phụ nữ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1970, khi các nhà khoa học xã hội bắt đầu nghiên cứu mối quan hệ giữa giới tính và hành vi chính trị. Khi so sánh thái độ và hành vi chính trị của nam giới và phụ nữ, họ nhận thấy rằng có sự khác biệt có ý nghĩa trong sở thích và lựa chọn của họ. Ví dụ, phụ nữ thường ủng hộ nhiều hơn các chính sách liên quan đến phúc lợi xã hội và chăm sóc sức khỏe, trong khi nam giới có xu hướng ưu tiên tăng trưởng kinh tế và quốc phòng. Thuật ngữ "gender gap" lần đầu tiên được sử dụng trong học thuật có thể được tìm thấy trong một bài báo được công bố trên tạp chí Political Behavior năm 1984. Trong bài báo này, các tác giả lập luận rằng có sự khác biệt có hệ thống giữa phụ nữ và nam giới trong thái độ và hành vi chính trị của họ, điều này không thể giải thích được bằng các yếu tố nhân khẩu học truyền thống như tuổi tác, thu nhập hoặc chủng tộc. Kể từ đó, khái niệm khoảng cách giới đã trở thành một đặc điểm chung của diễn ngôn và phân tích chính trị. Nó đã được sử dụng để giải thích một loạt các hiện tượng chính trị, từ sự đại diện không đầy đủ của phụ nữ trong chính trị đến tác động của giới tính đối với kết quả chính sách công. Khi sự hiểu biết của chúng ta về giới tính và chính trị tiếp tục phát triển, định nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách giới tính có thể tiếp tục thay đổi, nhưng ý tưởng rằng giới tính là một yếu tố quan trọng trong hành vi chính trị có khả năng vẫn là một đặc điểm trung tâm của phân tích chính trị trong những năm tới.
Ở nhiều nước đang phát triển, có khoảng cách đáng kể về giới trong giáo dục, khi trẻ em gái ít có khả năng đi học và hoàn thành chương trình học hơn so với trẻ em trai.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy có khoảng cách đáng kể về thu nhập theo giới tính, khi nam giới kiếm được nhiều tiền hơn phụ nữ cho cùng một công việc và trình độ.
Khoảng cách giới tính trong các lĩnh vực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) vẫn tiếp tục tồn tại vì phụ nữ không được đại diện đầy đủ trong các lĩnh vực này.
Khoảng cách giới tính trong chính trị đã thu hẹp theo thời gian, nhưng vẫn còn sự chênh lệch đáng kể về số lượng phụ nữ nắm giữ chức vụ chính trị so với nam giới.
Nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt lớn về giới tính trong sức khỏe tâm thần, khi phụ nữ dễ mắc chứng trầm cảm và rối loạn lo âu hơn nam giới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()