Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gender studies trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gender studies

gender studiesnoun

nghiên cứu về giới

/ˈdʒendə stʌdiz//ˈdʒendər stʌdiz/

Nguồn gốc của từ vựng gender studies

Thuật ngữ "gender studies" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, như một phản ứng đối với quan điểm hạn chế và quá đơn giản về giới tính vốn phổ biến trong nhiều ngành học thuật vào thời điểm đó. Theo truyền thống, giới tính được hiểu là một phạm trù sinh học, trong đó nam giới và phụ nữ được giao những vai trò và hành vi riêng biệt và cố định dựa trên giải phẫu của họ. Quan điểm này, được gọi là "lý thuyết vai trò giới tính", coi trọng sinh học hơn văn hóa và bỏ qua các yếu tố xã hội và chính trị phức tạp hình thành nên bản dạng và mối quan hệ giới tính. Để ứng phó với những hạn chế này, một nhóm học giả và nhà hoạt động đã bắt đầu khám phá các chiều kích xã hội và văn hóa của giới tính. Họ lập luận rằng giới tính không chỉ là một thực tế sinh học mà còn là một cấu trúc xã hội ăn sâu vào ngôn ngữ, phong tục và thể chế của chúng ta. Những học giả này đã dựa vào nhiều ngành học khác nhau, bao gồm nhân chủng học, xã hội học, tâm lý học, triết học và văn học, để phát triển các lý thuyết và phương pháp luận mới nhằm nghiên cứu cách thức giới tính được xây dựng và tái tạo về mặt xã hội trong xã hội. Thuật ngữ "gender studies" được đặt ra như một cách để mô tả lĩnh vực nghiên cứu liên ngành và mang tính sáng tạo này. Nó phản ánh sự công nhận ngày càng tăng rằng giới không phải là một phạm trù cố định, mà là một hiện tượng phức tạp và năng động liên quan đến nhiều chiều, chẳng hạn như xã hội hóa, quan hệ quyền lực, bản sắc và hệ tư tưởng. Thuật ngữ này cũng báo hiệu cam kết về một cách tiếp cận có tính phê phán và tham gia xã hội để hiểu về giới, một cách tiếp cận bắt nguồn từ công lý xã hội và chính trị nữ quyền. Ngày nay, nghiên cứu giới là một ngành học thuật được thiết lập tốt, bao gồm nhiều ngành và tổ chức khác nhau. Nó tiếp tục thách thức các quan điểm truyền thống về giới và khám phá những cách mà giới giao thoa với các phạm trù xã hội khác, chẳng hạn như chủng tộc, giai cấp, khuynh hướng tình dục và khả năng, để định hình bất bình đẳng xã hội và quan hệ quyền lực. Do đó, nghiên cứu giới là một lĩnh vực quan trọng để hiểu bản chất phức tạp và năng động của giới, và để thúc đẩy công lý xã hội và bình đẳng trong xã hội.

Ví dụ của từ vựng gender studiesnamespace

  • Sarah is currently pursuing a degree in gender studies, where she is exploring the social and cultural construction of gender identity.

    Sarah hiện đang theo học chuyên ngành nghiên cứu giới, nơi cô khám phá quá trình xây dựng bản dạng giới về mặt xã hội và văn hóa.

  • In her gender studies course, Emily learned about the history of feminist movements and their impact on society.

    Trong khóa học nghiên cứu về giới, Emily đã tìm hiểu về lịch sử các phong trào nữ quyền và tác động của chúng lên xã hội.

  • The gender studies program at the university focuses on the intersections of gender, sexuality, and race in contemporary society.

    Chương trình nghiên cứu về giới tại trường đại học tập trung vào mối quan hệ giữa giới tính, tình dục và chủng tộc trong xã hội đương đại.

  • As a gender studies major, David is interested in examining the ways in which gender is linked to issues of power and oppression.

    Là một chuyên gia nghiên cứu về giới, David quan tâm đến việc tìm hiểu những cách thức mà giới tính liên quan đến các vấn đề về quyền lực và áp bức.

  • Recently, Rachel presented a research paper on transgender rights at a gender studies conference, exploring the benefits and challenges of recognizing alternative gender identities.

    Gần đây, Rachel đã trình bày một bài nghiên cứu về quyền của người chuyển giới tại một hội nghị về nghiên cứu giới, khám phá những lợi ích và thách thức của việc công nhận các bản dạng giới tính thay thế.


Bình luận ()