Ý nghĩa và cách sử dụng của từ geophysics trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng geophysics

geophysicsnoun

địa vật lý

/ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks//ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks/

Nguồn gốc của từ vựng geophysics

Thuật ngữ "geophysics" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà vật lý người Na Uy Christopher Hansteen vào giữa thế kỷ 19. Hansteen, người quan tâm đến các tính chất vật lý của Trái đất, đã tạo ra thuật ngữ này để mô tả ngành khoa học kết hợp vật lý, toán học và các khoa học tự nhiên khác để hiểu các tính chất vật lý và hóa học của phần bên trong, lớp vỏ và bầu khí quyển của Trái đất. Từ "geophysics" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "geo" có nghĩa là Trái đất và "physics" có nghĩa là nghiên cứu về thiên nhiên. Việc Hansteen đặt ra thuật ngữ này đánh dấu một đóng góp đáng kể cho cộng đồng khoa học vì nó giới thiệu một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt và chuyên biệt, từ đó dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về bản chất phức tạp và năng động của Trái đất.

Tóm tắt từ vựng geophysics

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningkhoa địa vật lý

typeDefault

meaning(Tech) môn địa vật lý

Ví dụ của từ vựng geophysicsnamespace

  • Geophysics is the scientific study of the physical processes of the Earth's interior, exterior, and atmosphere.

    Địa vật lý là ngành nghiên cứu khoa học về các quá trình vật lý bên trong, bên ngoài và bầu khí quyển của Trái Đất.

  • The geophysics department at the university conducts studies on earthquake prediction and volcanic activity.

    Khoa địa vật lý tại trường đại học tiến hành các nghiên cứu về dự báo động đất và hoạt động núi lửa.

  • A recent breakthrough in geophysics has led to a better understanding of how the mantle of the Earth moves.

    Một bước đột phá gần đây trong địa vật lý đã giúp hiểu rõ hơn về cách lớp phủ của Trái Đất di chuyển.

  • Geophysicists use seismic waves and other tools to map the internal structure of the Earth.

    Các nhà địa vật lý sử dụng sóng địa chấn và các công cụ khác để lập bản đồ cấu trúc bên trong của Trái Đất.

  • The coordinates for oil and gas exploration are determined through the use of geophysical techniques.

    Tọa độ để thăm dò dầu khí được xác định thông qua việc sử dụng các kỹ thuật địa vật lý.


Bình luận ()