
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ghê gớm
Từ "ghastly" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "Gastes", có nghĩa là "rỗng tuếch, trống rỗng". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "ghestlē", vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng về sự trống rỗng hoặc rỗng tuếch. "Ghestlē" được dùng để mô tả ma hoặc linh hồn, được cho là trống rỗng hoặc vô hồn. Theo thời gian, ý nghĩa của "ghostly" và "ghastly" trở nên nhầm lẫn, khi cả hai từ đều được dùng để mô tả những thứ kỳ lạ, đáng sợ hoặc kinh hoàng. Vào cuối thế kỷ 15, "ghastly" đã có nghĩa là "khuyến khích cảm giác kinh hoàng hoặc đau khổ", một cảm giác vẫn tiếp tục là một phần ý nghĩa của nó cho đến ngày nay. Nguồn gốc từ nguyên của "ghastly" làm sáng tỏ bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ mà từ này được sử dụng lần đầu tiên. Ý tưởng về ma là những sinh vật trống rỗng hoặc vô hồn phản ánh niềm tin tôn giáo và mê tín của châu Âu thời trung cổ. Sự phát triển của từ này cũng làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ giữa ma và nỗi kinh hoàng trong văn học và văn hóa dân gian thời trung cổ. Trong cách sử dụng hiện đại, "ghastly" thường được dùng để mô tả những thứ ghê tởm hoặc đáng ghét, thay vì chỉ đơn thuần là đáng sợ hoặc kỳ lạ. Mối liên hệ ban đầu của nó với ý tưởng về sự trống rỗng hoặc rỗng tuếch đã bị mất, nhưng từ này vẫn là một thuật ngữ sống động và gợi cảm để mô tả những thứ khơi dậy phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.
tính từ
ghê sợ, ghê khiếp
to look ghastly pale: trông tái mét, nhợt nhạt như người chết
tái mét, nhợt nhạt như xác chết
(thông tục) kinh khủng
phó từ
tái mét, nhợt nhạt như người chết
to look ghastly pale: trông tái mét, nhợt nhạt như người chết
rùng rợn, ghê khiếp
very frightening and unpleasant, because it involves pain, death, etc.
rất đáng sợ và khó chịu, vì nó liên quan đến đau đớn, cái chết, v.v.
một tội ác/giết người khủng khiếp
Cô tỉnh dậy giữa cơn ác mộng kinh hoàng.
very bad; unpleasant
rất tệ; khó chịu
Thời tiết thật khủng khiếp.
Tất cả đều là một sai lầm khủng khiếp.
Khi cô ấy đề cập đến sự dư thừa, trong một khoảnh khắc khủng khiếp, tôi nghĩ cô ấy đang nói đến tôi.
that you find unpleasant and dislike very much
mà bạn thấy khó chịu và rất không thích
người chồng khủng khiếp của cô ấy
Son môi này là một màu sắc khủng khiếp.
Tôi trông thật khủng khiếp trong màu đỏ.
ill or upset
bị bệnh hoặc buồn bã
Tôi cảm thấy thật kinh khủng vào ngày hôm sau.
Trông tôi có ghê rợn như tôi cảm thấy không?
very pale in appearance, like a dead person
bề ngoài rất nhợt nhạt, giống như một người chết
Sắc mặt hắn trắng bệch.
Cô ấy có một làn da xanh xao khủng khiếp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()