
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
máy bắn phá ghetto
Thuật ngữ "ghetto blaster" có nguồn gốc từ đầu những năm 1980 để chỉ một loại hệ thống âm thanh di động cụ thể được giới trẻ thành thị phổ biến ở nhiều khu vực thành thị, đặc biệt là ở cộng đồng người Mỹ gốc Phi và người Mỹ gốc La tinh. Tên "ghetto blaster" cho thấy rằng những hệ thống này có liên quan chặt chẽ và phổ biến ở các khu dân cư nghèo hoặc "khu ổ chuột", nơi cư dân thường không có khả năng tiếp cận các hình thức giải trí hoặc nguồn lực văn hóa truyền thống. Bản thân thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hệ thống âm thanh boombox hoặc cassette deck, được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1970. Các thiết bị này cho phép di động và khuếch đại nội dung âm thanh, mở đường cho sự phát triển của các mô hình tinh vi và hợp lý hơn hướng đến đối tượng khán giả là giới trẻ thành thị. Khái niệm "ghetto blaster" cũng nêu bật những cách mà giới trẻ thành thị và văn hóa âm nhạc có mối liên hệ với nhau trong lịch sử, với hệ thống âm thanh đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và hình thành bản sắc ở nhiều khu dân cư thành thị. Khi nhạc hip hop và văn hóa trở nên phổ biến vào những năm 1980, máy phát nhạc ghetto blaster ngày càng trở thành biểu tượng mang tính biểu tượng cho tính thẩm mỹ và giá trị văn hóa đặc biệt của cộng đồng này. Nhìn chung, thuật ngữ "ghetto blaster" nói đến cách mà thanh thiếu niên và văn hóa thành thị bị đánh đồng và kỳ thị, đồng thời cũng nhấn mạnh khả năng phục hồi sáng tạo và đổi mới vốn là đặc điểm thường thấy của những cộng đồng này.
Jake tăng âm lượng chiếc máy nghe nhạc ghetto cổ điển của mình và bật những giai điệu yêu thích trong khi lướt ván trượt trên những con phố trong khu phố.
Những người dự tiệc tụ tập quanh máy phát nhạc ghetto, lắc lư theo điệu nhạc và nhảy múa suốt đêm.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã yêu cầu quyên góp máy phát nhạc ghetto chạy bằng pin để phân phát cho những vị khách không còn đủ khả năng chi trả cho một nơi để ngủ chứ đừng nói đến các nhạc sĩ.
Fred đã đào kho tàng băng cassette của mình ra từ dưới đáy tủ và cho chúng vào máy nghe nhạc cầm tay, sẵn sàng chống lại kỷ nguyên số.
Chiếc máy nghe nhạc ghetto blaster kiểu cũ đã gợi lại cho Sarah nhiều kỷ niệm đẹp khi cô nghe những bài hát mà cô từng yêu thích qua chiếc loa cồng kềnh của nó.
Chiếc loa ghetto blaster của Mark khiến cả khu phố phải ghen tị vì âm trầm mạnh mẽ của nó có thể nghe thấy từ đầu dãy nhà, khiến nó trở thành hệ thống âm thanh được sử dụng trong các bữa tiệc ở khu phố.
Máy phát nhạc ghetto đã trở thành biểu tượng của sự nổi loạn và độc lập đối với nhiều thanh thiếu niên vào những năm 80, vì nó cho phép họ có thể thoải mái biểu diễn ở bất cứ nơi nào họ muốn.
Khi Jake chơi nhạc ghetto blaster trên ban công vào đêm khuya, hàng xóm của anh phàn nàn về tiếng ồn liên tục, dẫn đến việc anh bị đuổi khỏi nhà.
Chiếc máy nghe nhạc ghetto vẫn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim John, ngay cả sau khi máy nghe nhạc MP3 và dịch vụ phát trực tuyến ra đời.
Cảm giác cộng đồng mà nhạc ghetto blaster khơi dậy giữa bạn bè và hàng xóm chưa bao giờ được hệ sinh thái âm nhạc hiện đại tái hiện lại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()